Witeg - Màng lọc
PC (Polycarbonate), ưa nước, trắng, phẳng, không tiệt trùng
Thông tin đặt hàng:
Loại
màng lọc
|
Kích
thước lỗ (Pore
size)
(µm)
|
Đường
kính Ø
(mm)
|
Bề
mặt (Surface)
|
Đóng
gói (Packing)
(cái)
|
Mã
đặt hàng (Order
No.)
|
|
|
|
|
|
|
Màng
lọc PC (Polycarbonate), ưa nước, trắng, phẳng, không tiệt trùng
|
0.1
|
13
|
Phẳng
|
100
|
8.220.600
|
Màng
lọc PC (Polycarbonate), ưa nước, trắng, phẳng, không tiệt trùng
|
0.1
|
25
|
Phẳng
|
100
|
8.220.601
|
Màng
lọc PC (Polycarbonate), ưa nước, trắng, phẳng, không tiệt trùng
|
0.1
|
47
|
Phẳng
|
100
|
8.220.602
|
|
|
|
|
|
|
Màng
lọc PC (Polycarbonate), ưa nước, trắng, phẳng, không tiệt trùng
|
0.2
|
13
|
Phẳng
|
100
|
8.220.610
|
Màng
lọc PC (Polycarbonate), ưa nước, trắng, phẳng, không tiệt trùng
|
0.2
|
25
|
Phẳng
|
100
|
8.220.611
|
Màng
lọc PC (Polycarbonate), ưa nước, trắng, phẳng, không tiệt trùng
|
0.2
|
47
|
Phẳng
|
100
|
8.220.612
|
|
|
|
|
|
|
Màng
lọc PC (Polycarbonate), ưa nước, trắng, phẳng, không tiệt trùng
|
0.4
|
13
|
Phẳng
|
100
|
8.220.620
|
Màng
lọc PC (Polycarbonate), ưa nước, trắng, phẳng, không tiệt trùng
|
0.4
|
25
|
Phẳng
|
100
|
8.220.621
|
Màng
lọc PC (Polycarbonate), ưa nước, trắng, phẳng, không tiệt trùng
|
0.4
|
47
|
Phẳng
|
100
|
8.220.622
|
|
|
|
|
|
|
Màng
lọc PC (Polycarbonate), ưa nước, trắng, phẳng, không tiệt trùng
|
0.8
|
13
|
Phẳng
|
100
|
8.220.630
|
Màng
lọc PC (Polycarbonate), ưa nước, trắng, phẳng, không tiệt trùng
|
0.8
|
25
|
Phẳng
|
100
|
8.220.631
|
Màng
lọc PC (Polycarbonate), ưa nước, trắng, phẳng, không tiệt trùng
|
0.8
|
47
|
Phẳng
|
100
|
8.220.632
|
|
|
|
|
|
|
Màng
lọc PC (Polycarbonate), ưa nước, trắng, phẳng, không tiệt trùng
|
8.0
|
13
|
Phẳng
|
100
|
8.220.640
|
Màng
lọc PC (Polycarbonate), ưa nước, trắng, phẳng, không tiệt trùng
|
8.0
|
25
|
Phẳng
|
100
|
8.220.641
|
Màng
lọc PC (Polycarbonate), ưa nước, trắng, phẳng, không tiệt trùng
|
8.0
|
47
|
Phẳng
|
100
|
8.220.642
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét