Witeg –
Màng lọc máu/ thận thẩm tách Cellulose tái sinh (RC) từ lớp cotton
-
Witeg – Màng lọc máu/ thận
thẩm tách Cellulose tái sinh (RC) từ lớp cotton: sử dụng cho các ứng dụng lọc
thẩm tách (lọc máu, lọc thận...) trong phòng thí nghiệm như khử muối, trao đổi
đệm hoặc tách phân tử
Spectra/Por®
1 đến 6 cũng chứa một lượng nhỏ các tạp chất được dễ dàng chùi rửa. Được khuyến
cáo nên rửa màng với dung dịch loại bỏ Spectra/Por®
Sulphide khi vật liệu thẩm tách rất nhạy với tạp chất
Đặc
điểm
|
Spectra/Por
1
|
Spectra/Por
2
|
Spectra/Por
3
|
Spectra/Por
4
|
MWCO
(kilo Daltons)
|
6 – 8
|
12 – 14
|
3.5
|
12 – 14
|
Đặc điểm vật lý
|
Trong
suốt, linh hoạt
|
Trong
suốt, linh hoạt
|
Trong
suốt, linh hoạt
|
Trong
suốt, linh hoạt
|
Đóng gói
|
Khô
|
Khô
|
Khô
|
Khô
|
Bảo quản
|
Glycerin
|
Glycerin
|
Glycerin
|
Glycerin
|
Thành phần nguyên tố vi lượng
|
Kim
loại nặng, sulfides
|
Kim
loại nặng, sulfides
|
Kim
loại nặng, sulfides
|
Kim
loại nặng, sulfides
|
Phạm vi rộng phẳng (mm)
|
10 – 120
|
8 – 120
|
18 – 54
|
10 – 65
|
Dải thể tích mẫu (ml)
|
1 – 1000
|
1 – 1000
|
2 – 200
|
1 – 300
|
Đĩa/ Tấm phẳng
|
Yes
|
Yes
|
Yes
|
Yes
|
Đặc
điểm
|
Spectra/Por
5
|
Spectra/Por
6
|
Spectra/Por
7
|
|
MWCO
(kilo Daltons)
|
12 – 14
|
1, 2, 3.5, 8, 10, 15, 25, 50
|
1, 2, 3.5, 8, 10, 15, 25, 50
|
|
Đặc điểm vật lý
|
Dày,
cứng
|
Trong
suốt, linh hoạt
|
Trong
suốt, linh hoạt
|
|
Đóng gói
|
Khô
|
Ẩm
|
Ẩm
|
|
Bảo quản
|
Glycerin
|
.1
% sodium azide
|
.1
% sodium azide
|
|
Thành phần nguyên tố vi lượng
|
Kim
loại nặng, sulfides
|
Kim
loại nặng, sulfides
|
Rất
nhỏ
|
|
Phạm vi rộng phẳng (mm)
|
65 – 140
|
6 – 54
|
6 – 54
|
|
Dải thể tích mẫu (ml)
|
25 – 1200
|
1 – 150
|
1 – 150
|
|
Đĩa/ Tấm phẳng
|
Yes
|
No
|
No
|
|
Thông
tin đặt hàng:
-
Màng
lọc máu/ lọc thận Spectra/Por® 1 - 6.000 ÷ 8.000 MWCO:
|
Độ
rộng phẳng (mm)
|
Ø
(mm)
|
Thể
tích/ chiều dài
(ml/
cm)
|
Dài
(m)
|
Mã
đặt hàng
(Order No.)
|
Spectra/Por® 1
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- 6.000
- 8.000 MWCO
|
10
|
6.4
|
0.32
|
15
|
8.245.000
|
Spectra/Por® 1
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- 6.000
- 8.000 MWCO
|
23
|
14.6
|
1.7
|
30
|
8.245.001
|
Spectra/Por® 1
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- 6.000
- 8.000 MWCO
|
32
|
20.4
|
3.3
|
30
|
8.245.002
|
Spectra/Por® 1
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- 6.000
- 8.000 MWCO
|
40
|
25.5
|
5.1
|
30
|
8.245.003
|
Spectra/Por® 1
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- 6.000
- 8.000 MWCO
|
50
|
32.0
|
8.0
|
30
|
8.245.004
|
Spectra/Por® 1
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- 6.000
- 8.000 MWCO
|
100
|
64.0
|
32.0
|
15
|
8.245.005
|
Spectra/Por® 1
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- 6.000
- 8.000 MWCO
|
120
|
76.0
|
46.0
|
15
|
8.245.006
|
-
Màng
lọc máu/ lọc thận Spectra/Por® 2 - 12.000 ÷ 14.000 MWCO:
|
Độ
rộng phẳng (mm)
|
Ø
(mm)
|
Thể
tích/ chiều dài
(ml/
cm)
|
Dài
(m)
|
Mã
đặt hàng
(Order No.)
|
Spectra/Por® 2
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- 12.000
- 14.000 MWCO
|
6
|
3.8
|
0.1
|
15
|
8.245.010
|
Spectra/Por® 2
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- 12.000
- 14.000 MWCO
|
10
|
6.4
|
0.32
|
15
|
8.245.011
|
Spectra/Por® 2
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- 12.000
- 14.000 MWCO
|
25
|
16.0
|
2.0
|
15
|
8.245.012
|
Spectra/Por® 2
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- 12.000
- 14.000 MWCO
|
45
|
29.0
|
6.4
|
15
|
8.245.013
|
Spectra/Por® 2
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- 12.000
- 14.000 MWCO
|
105
|
67.0
|
34.0
|
15
|
8.245.014
|
Spectra/Por® 2
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- 12.000
- 14.000 MWCO
|
120
|
76.0
|
46.0
|
15
|
8.245.015
|
-
Màng
lọc máu/ lọc thận Spectra/Por® 3 - 3.500 MWCO:
|
Độ
rộng phẳng (mm)
|
Ø
(mm)
|
Thể
tích/ chiều dài
(ml/
cm)
|
Dài
(m)
|
Mã
đặt hàng
(Order No.)
|
Spectra/Por® 3
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- 3.500
MWCO
|
18
|
11.5
|
1.0
|
15
|
8.245.020
|
Spectra/Por® 3
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- 3.500
MWCO
|
45
|
29.0
|
6.4
|
15
|
8.245.021
|
Spectra/Por® 3
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- 3.500
MWCO
|
54
|
34.0
|
9.3
|
15
|
8.245.022
|
-
Màng
lọc máu/ lọc thận Spectra/Por® 4 - 12.000 ÷ 14.000 MWCO:
|
Độ
rộng phẳng (mm)
|
Ø
(mm)
|
Thể
tích/ chiều dài
(ml/
cm)
|
Dài
(m)
|
Mã
đặt hàng
(Order No.)
|
Spectra/Por® 4
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- 12.000
÷ 14.000 MWCO
|
10
|
6.4
|
0.32
|
30
|
8.245.030
|
Spectra/Por® 4
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- 12.000
÷ 14.000 MWCO
|
25
|
16.0
|
2.0
|
30
|
8.245.031
|
Spectra/Por® 4
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- 12.000
÷ 14.000 MWCO
|
32
|
20.4
|
3.3
|
30
|
8.245.032
|
Spectra/Por® 4
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- 12.000
÷ 14.000 MWCO
|
45
|
29.0
|
6.4
|
30
|
8.245.033
|
Spectra/Por® 4
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- 12.000
÷ 14.000 MWCO
|
75
|
48.0
|
18.0
|
15
|
8.245.034
|
-
Màng
lọc máu/ lọc thận Spectra/Por® 5 – ướt cao: 12.000 ÷ 14.000 MWCO: được
gia cố với lớp giấy xốp để tăng độ bền ướt cho sử dụng ở môi trường lực cắt
(trượt) cao hoặc chịu momen xoắn cao
|
Độ
rộng phẳng (mm)
|
Ø
(mm)
|
Thể
tích/ chiều dài
(ml/
cm)
|
Dài
(m)
|
Mã
đặt hàng
(Order No.)
|
Spectra/Por® 5
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- Ướt
cao: 12.000 ÷ 14.000 MWCO
|
75
|
48.0
|
13.0
|
15
|
8.245.040
|
Spectra/Por® 5
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- Ướt
cao: 12.000 ÷ 14.000 MWCO
|
140
|
89.0
|
62.0
|
15
|
8.245.041
|
-
Loại
Spectra/Por® Openers vor 1 đến 5: cho mở ống lọc máu/
lọc thận thẩm thấu khô với Spectra/Por Openers. Nó có chất kết dính mạnh
sẽ
làm bám ống khô cho dễ dàng phân tách màng cho điền với dung dịch mẫu. Cung cấp
với gói 100 cái
|
Mã
đặt hàng
(Order No.)
|
Loại
Spectra/Por® Openers vor 1 đến 5
|
8.245.050
|
-
Màng
lọc máu/ lọc thận Spectra/Por® 6:
|
Độ
rộng phẳng (mm)
|
Ø
(mm)
|
Thể
tích/ chiều dài
(ml/
cm)
|
Dài
(m)
|
Mã
đặt hàng
(Order No.)
|
MWCO 1.000:
|
|
|
|
|
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
1.000
|
18
|
11.5
|
1.0
|
|
8.245.100
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
1.000
|
38
|
24.0
|
4.6
|
|
8.245.101
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
1.000
|
45
|
29.0
|
6.4
|
|
8.245.102
|
MWCO 2.000:
|
|
|
|
|
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
2.000
|
18
|
11.5
|
1.0
|
|
8.245.110
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
2.000
|
38
|
24.0
|
4.6
|
|
8.245.111
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
2.000
|
45
|
29.0
|
6.4
|
|
8.245.112
|
MWCO 3.500:
|
|
|
|
|
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
3.500
|
18
|
11.5
|
1.0
|
|
8.245.120
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
3.500
|
38
|
24.0
|
4.6
|
|
8.245.121
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
3.500
|
45
|
29.0
|
6.4
|
|
8.245.122
|
MWCO 8.000:
|
|
|
|
|
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
8.000
|
6
|
3.8
|
0.1
|
|
8.245.130
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
8.000
|
12
|
7.5
|
0.45
|
|
8.245.131
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
8.000
|
18
|
11.5
|
1.0
|
|
8.245.132
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
8.000
|
24
|
15.0
|
1.8
|
|
8.245.133
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
8.000
|
32
|
20.4
|
3.3
|
|
8.245.134
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
8.000
|
40
|
25.5
|
5.1
|
|
8.245.135
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
8.000
|
50
|
32.0
|
8.0
|
|
8.245.136
|
MWCO 10.000:
|
|
|
|
|
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
10.000
|
6
|
3.8
|
0.1
|
|
8.245.140
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
10.000
|
12
|
7.5
|
0.45
|
|
8.245.141
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
10.000
|
18
|
11.5
|
1.0
|
|
8.245.142
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
10.000
|
24
|
15.0
|
1.8
|
|
8.245.143
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
10.000
|
32
|
20.4
|
3.3
|
|
8.245.144
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
10.000
|
45
|
29.0
|
6.4
|
|
8.245.145
|
MWCO 15.000:
|
|
|
|
|
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
15.000
|
6
|
3.8
|
0.1
|
|
8.245.150
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
15.000
|
12
|
7.5
|
0.45
|
|
8.245.151
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
15.000
|
18
|
11.5
|
1.0
|
|
8.245.152
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
15.000
|
24
|
15.0
|
1.8
|
|
8.245.153
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
15.000
|
32
|
20.4
|
3.3
|
|
8.245.154
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
15.000
|
45
|
29.0
|
6.4
|
|
8.245.155
|
MWCO 25.000:
|
|
|
|
|
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
25.000
|
6
|
3.8
|
0.1
|
|
8.245.160
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
25.000
|
12
|
7.5
|
0.45
|
|
8.245.161
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
25.000
|
18
|
11.5
|
1.0
|
|
8.245.162
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
25.000
|
24
|
15.0
|
1.8
|
|
8.245.163
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
25.000
|
28
|
18.0
|
2.5
|
|
8.245.164
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
25.000
|
34
|
22.0
|
3.7
|
|
8.245.165
|
MWCO 50.000:
|
|
|
|
|
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
50.000
|
10
|
6.4
|
0.32
|
|
8.245.170
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
50.000
|
12
|
7.5
|
0.45
|
|
8.245.171
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
25.000
|
28
|
18.0
|
2.5
|
|
8.245.172
|
Spectra/Por® 6
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
25.000
|
34
|
22.0
|
3.7
|
|
8.245.172
|
-
Màng
lọc máu/ lọc thận Spectra/Por® 7:
|
Độ
rộng phẳng (mm)
|
Ø
(mm)
|
Thể
tích/ chiều dài
(ml/
cm)
|
Dài
(m)
|
Mã
đặt hàng
(Order No.)
|
MWCO 1.000:
|
|
|
|
|
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
1.000
|
18
|
11.5
|
1.0
|
|
8.245.200
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
1.000
|
38
|
24.0
|
4.6
|
|
8.245.201
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
1.000
|
45
|
29.0
|
6.4
|
|
8.245.202
|
MWCO 2.000:
|
|
|
|
|
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
2.000
|
18
|
11.5
|
1.0
|
|
8.245.210
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
2.000
|
38
|
24.0
|
4.6
|
|
8.245.211
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
2.000
|
45
|
29.0
|
6.4
|
|
8.245.212
|
MWCO 3.500:
|
|
|
|
|
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
3.500
|
18
|
11.5
|
1.0
|
|
8.245.220
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
3.500
|
38
|
24.0
|
4.6
|
|
8.245.221
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
3.500
|
45
|
29.0
|
6.4
|
|
8.245.222
|
MWCO 8.000:
|
|
|
|
|
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
8.000
|
6
|
3.8
|
0.1
|
|
8.245.230
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
8.000
|
12
|
7.5
|
0.45
|
|
8.245.231
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
8.000
|
18
|
11.5
|
1.0
|
|
8.245.232
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
8.000
|
24
|
15.0
|
1.8
|
|
8.245.233
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
8.000
|
32
|
20.4
|
3.3
|
|
8.245.234
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
8.000
|
40
|
25.5
|
5.1
|
|
8.245.235
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
8.000
|
50
|
32.0
|
8.0
|
|
8.245.236
|
MWCO 10.000:
|
|
|
|
|
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
10.000
|
6
|
3.8
|
0.1
|
|
8.245.240
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
10.000
|
12
|
7.5
|
0.45
|
|
8.245.241
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
10.000
|
18
|
11.5
|
1.0
|
|
8.245.242
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
10.000
|
24
|
15.0
|
1.8
|
|
8.245.243
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
10.000
|
32
|
20.4
|
3.3
|
|
8.245.244
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
10.000
|
45
|
29.0
|
6.4
|
|
8.245.245
|
MWCO 15.000:
|
|
|
|
|
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
15.000
|
6
|
3.8
|
0.1
|
|
8.245.250
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
15.000
|
12
|
7.5
|
0.45
|
|
8.245.251
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
15.000
|
18
|
11.5
|
1.0
|
|
8.245.252
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
15.000
|
24
|
15.0
|
1.8
|
|
8.245.253
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
15.000
|
32
|
20.4
|
3.3
|
|
8.245.254
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
15.000
|
45
|
29.0
|
6.4
|
|
8.245.255
|
MWCO 25.000:
|
|
|
|
|
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
25.000
|
6
|
3.8
|
0.1
|
|
8.245.260
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
25.000
|
12
|
7.5
|
0.45
|
|
8.245.261
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
25.000
|
18
|
11.5
|
1.0
|
|
8.245.262
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
25.000
|
24
|
15.0
|
1.8
|
|
8.245.263
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
25.000
|
28
|
18.0
|
2.5
|
|
8.245.264
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
25.000
|
34
|
22.0
|
3.7
|
|
8.245.265
|
MWCO 50.000:
|
|
|
|
|
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
50.000
|
10
|
6.4
|
0.32
|
|
8.245.270
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
50.000
|
12
|
7.5
|
0.45
|
|
8.245.271
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
25.000
|
28
|
18.0
|
2.5
|
|
8.245.272
|
Spectra/Por® 7
- Màng
lọc máu/ lọc thận
- MWCO
25.000
|
34
|
22.0
|
3.7
|
|
8.245.272
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét