Thứ Tư, 24 tháng 8, 2016

Witeg – Màng lọc máu/ thận thẩm tách Cellulose tái sinh (RC) từ lớp cotton

Witeg – Màng lọc máu/ thận thẩm tách Cellulose tái sinh (RC) từ lớp cotton

-      Witeg – Màng lọc máu/ thận thẩm tách Cellulose tái sinh (RC) từ lớp cotton: sử dụng cho các ứng dụng lọc thẩm tách (lọc máu, lọc thận...) trong phòng thí nghiệm như khử muối, trao đổi đệm hoặc tách phân tử
Spectra/Por® 1 đến 6 cũng chứa một lượng nhỏ các tạp chất được dễ dàng chùi rửa. Được khuyến cáo nên rửa màng  với dung dịch loại bỏ Spectra/Por® Sulphide khi vật liệu thẩm tách rất nhạy với tạp chất
Đặc điểm
Spectra/Por 1
Spectra/Por 2
Spectra/Por 3
Spectra/Por 4
MWCO (kilo Daltons)
6 – 8
12 – 14
3.5
12 – 14
Đặc điểm vật lý
Trong suốt, linh hoạt
Trong suốt, linh hoạt
Trong suốt, linh hoạt
Trong suốt, linh hoạt
Đóng gói
Khô
Khô
Khô
Khô
Bảo quản
Glycerin
Glycerin
Glycerin
Glycerin
Thành phần nguyên tố vi lượng
Kim loại nặng, sulfides
Kim loại nặng, sulfides
Kim loại nặng, sulfides
Kim loại nặng, sulfides
Phạm vi rộng phẳng (mm)
10 – 120
8 – 120
18 – 54
10 – 65
Dải thể tích mẫu (ml)
1 – 1000
1 – 1000
2 – 200
1 – 300
Đĩa/ Tấm phẳng
Yes
Yes
Yes
Yes
Đặc điểm
Spectra/Por 5
Spectra/Por 6
Spectra/Por 7

MWCO (kilo Daltons)
12 – 14
1, 2, 3.5, 8, 10, 15, 25, 50
1, 2, 3.5, 8, 10, 15, 25, 50

Đặc điểm vật lý
Dày, cứng
Trong suốt, linh hoạt
Trong suốt, linh hoạt

Đóng gói
Khô
Ẩm
Ẩm

Bảo quản
Glycerin
.1 % sodium azide
.1 % sodium azide

Thành phần nguyên tố vi lượng
Kim loại nặng, sulfides
Kim loại nặng, sulfides
Rất nhỏ

Phạm vi rộng phẳng (mm)
65 – 140
6 – 54
6 – 54

Dải thể tích mẫu (ml)
25 – 1200
1 – 150
1 – 150

Đĩa/ Tấm phẳng
Yes
No
No

Thông tin đặt hàng:
-      Màng lọc máu/ lọc thận Spectra/Por® 1 - 6.000 ÷ 8.000 MWCO:

Độ rộng phẳng (mm)
Ø (mm)
Thể tích/ chiều dài
(ml/ cm)
Dài
(m)
Mã đặt hàng
(Order No.)
Spectra/Por® 1
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       6.000 - 8.000 MWCO
10
6.4
0.32
15
8.245.000
Spectra/Por® 1
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       6.000 - 8.000 MWCO
23
14.6
1.7
30
8.245.001
Spectra/Por® 1
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       6.000 - 8.000 MWCO
32
20.4
3.3
30
8.245.002
Spectra/Por® 1
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       6.000 - 8.000 MWCO
40
25.5
5.1
30
8.245.003
Spectra/Por® 1
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       6.000 - 8.000 MWCO
50
32.0
8.0
30
8.245.004
Spectra/Por® 1
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       6.000 - 8.000 MWCO
100
64.0
32.0
15
8.245.005
Spectra/Por® 1
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       6.000 - 8.000 MWCO
120
76.0
46.0
15
8.245.006

-      Màng lọc máu/ lọc thận Spectra/Por® 2 - 12.000 ÷ 14.000 MWCO:

Độ rộng phẳng (mm)
Ø (mm)
Thể tích/ chiều dài
(ml/ cm)
Dài
(m)
Mã đặt hàng
(Order No.)
Spectra/Por® 2
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       12.000 - 14.000 MWCO
6
3.8
0.1
15
8.245.010
Spectra/Por® 2
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       12.000 - 14.000 MWCO
10
6.4
0.32
15
8.245.011
Spectra/Por® 2
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       12.000 - 14.000 MWCO
25
16.0
2.0
15
8.245.012
Spectra/Por® 2
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       12.000 - 14.000 MWCO
45
29.0
6.4
15
8.245.013
Spectra/Por® 2
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       12.000 - 14.000 MWCO
105
67.0
34.0
15
8.245.014
Spectra/Por® 2
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       12.000 - 14.000 MWCO
120
76.0
46.0
15
8.245.015

-      Màng lọc máu/ lọc thận Spectra/Por® 3 - 3.500 MWCO:

Độ rộng phẳng (mm)
Ø (mm)
Thể tích/ chiều dài
(ml/ cm)
Dài
(m)
Mã đặt hàng
(Order No.)
Spectra/Por® 3
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       3.500 MWCO
18
11.5
1.0
15
8.245.020
Spectra/Por® 3
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       3.500 MWCO
45
29.0
6.4
15
8.245.021
Spectra/Por® 3
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       3.500 MWCO
54
34.0
9.3
15
8.245.022

-      Màng lọc máu/ lọc thận Spectra/Por® 4 - 12.000 ÷ 14.000 MWCO:

Độ rộng phẳng (mm)
Ø (mm)
Thể tích/ chiều dài
(ml/ cm)
Dài
(m)
Mã đặt hàng
(Order No.)
Spectra/Por® 4
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       12.000 ÷ 14.000 MWCO
10
6.4
0.32
30
8.245.030
Spectra/Por® 4
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       12.000 ÷ 14.000 MWCO
25
16.0
2.0
30
8.245.031
Spectra/Por® 4
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       12.000 ÷ 14.000 MWCO
32
20.4
3.3
30
8.245.032
Spectra/Por® 4
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       12.000 ÷ 14.000 MWCO
45
29.0
6.4
30
8.245.033
Spectra/Por® 4
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       12.000 ÷ 14.000 MWCO
75
48.0
18.0
15
8.245.034

-      Màng lọc máu/ lọc thận Spectra/Por® 5 – ướt cao: 12.000 ÷ 14.000 MWCO: được gia cố với lớp giấy xốp để tăng độ bền ướt cho sử dụng ở môi trường lực cắt (trượt) cao hoặc chịu momen xoắn cao

Độ rộng phẳng (mm)
Ø (mm)
Thể tích/ chiều dài
(ml/ cm)
Dài
(m)
Mã đặt hàng
(Order No.)
Spectra/Por® 5
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       Ướt cao: 12.000 ÷ 14.000 MWCO
75
48.0
13.0
15
8.245.040
Spectra/Por® 5
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       Ướt cao: 12.000 ÷ 14.000 MWCO
140
89.0
62.0
15
8.245.041

-      Loại Spectra/Por® Openers vor 1 đến 5: cho mở ống lọc máu/ lọc thận thẩm thấu khô với Spectra/Por Openers. Nó có chất kết dính mạnh
sẽ làm bám ống khô cho dễ dàng phân tách màng cho điền với dung dịch mẫu. Cung cấp với gói 100 cái

Mã đặt hàng
(Order No.)
Loại Spectra/Por® Openers vor 1 đến 5
8.245.050

-      Màng lọc máu/ lọc thận Spectra/Por® 6:

Độ rộng phẳng (mm)
Ø (mm)
Thể tích/ chiều dài
(ml/ cm)
Dài
(m)
Mã đặt hàng
(Order No.)
MWCO 1.000:





Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 1.000
18
11.5
1.0

8.245.100
Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 1.000
38
24.0
4.6

8.245.101
Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 1.000
45
29.0
6.4

8.245.102
MWCO 2.000:





Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 2.000
18
11.5
1.0

8.245.110
Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 2.000
38
24.0
4.6

8.245.111
Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 2.000
45
29.0
6.4

8.245.112
MWCO 3.500:





Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 3.500
18
11.5
1.0

8.245.120
Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 3.500
38
24.0
4.6

8.245.121
Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 3.500
45
29.0
6.4

8.245.122
MWCO 8.000:





Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 8.000
6
3.8
0.1

8.245.130
Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 8.000
12
7.5
0.45

8.245.131
Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 8.000
18
11.5
1.0

8.245.132
Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 8.000
24
15.0
1.8

8.245.133
Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 8.000
32
20.4
3.3

8.245.134
Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 8.000
40
25.5
5.1

8.245.135
Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 8.000
50
32.0
8.0

8.245.136
MWCO 10.000:





Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 10.000
6
3.8
0.1

8.245.140
Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 10.000
12
7.5
0.45

8.245.141
Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 10.000
18
11.5
1.0

8.245.142
Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 10.000
24
15.0
1.8

8.245.143
Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 10.000
32
20.4
3.3

8.245.144
Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 10.000
45
29.0
6.4

8.245.145
MWCO 15.000:





Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 15.000
6
3.8
0.1

8.245.150
Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 15.000
12
7.5
0.45

8.245.151
Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 15.000
18
11.5
1.0

8.245.152
Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 15.000
24
15.0
1.8

8.245.153
Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 15.000
32
20.4
3.3

8.245.154
Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 15.000
45
29.0
6.4

8.245.155
MWCO 25.000:





Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 25.000
6
3.8
0.1

8.245.160
Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 25.000
12
7.5
0.45

8.245.161
Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 25.000
18
11.5
1.0

8.245.162
Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 25.000
24
15.0
1.8

8.245.163
Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 25.000
28
18.0
2.5

8.245.164
Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 25.000
34
22.0
3.7

8.245.165
MWCO 50.000:





Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 50.000
10
6.4
0.32

8.245.170
Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 50.000
12
7.5
0.45

8.245.171
Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 25.000
28
18.0
2.5

8.245.172
Spectra/Por® 6
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 25.000
34
22.0
3.7

8.245.172

-      Màng lọc máu/ lọc thận Spectra/Por® 7:


Độ rộng phẳng (mm)
Ø (mm)
Thể tích/ chiều dài
(ml/ cm)
Dài
(m)
Mã đặt hàng
(Order No.)
MWCO 1.000:





Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 1.000
18
11.5
1.0

8.245.200
Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 1.000
38
24.0
4.6

8.245.201
Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 1.000
45
29.0
6.4

8.245.202
MWCO 2.000:





Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 2.000
18
11.5
1.0

8.245.210
Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 2.000
38
24.0
4.6

8.245.211
Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 2.000
45
29.0
6.4

8.245.212
MWCO 3.500:





Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 3.500
18
11.5
1.0

8.245.220
Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 3.500
38
24.0
4.6

8.245.221
Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 3.500
45
29.0
6.4

8.245.222
MWCO 8.000:





Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 8.000
6
3.8
0.1

8.245.230
Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 8.000
12
7.5
0.45

8.245.231
Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 8.000
18
11.5
1.0

8.245.232
Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 8.000
24
15.0
1.8

8.245.233
Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 8.000
32
20.4
3.3

8.245.234
Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 8.000
40
25.5
5.1

8.245.235
Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 8.000
50
32.0
8.0

8.245.236
MWCO 10.000:





Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 10.000
6
3.8
0.1

8.245.240
Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 10.000
12
7.5
0.45

8.245.241
Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 10.000
18
11.5
1.0

8.245.242
Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 10.000
24
15.0
1.8

8.245.243
Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 10.000
32
20.4
3.3

8.245.244
Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 10.000
45
29.0
6.4

8.245.245
MWCO 15.000:





Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 15.000
6
3.8
0.1

8.245.250
Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 15.000
12
7.5
0.45

8.245.251
Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 15.000
18
11.5
1.0

8.245.252
Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 15.000
24
15.0
1.8

8.245.253
Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 15.000
32
20.4
3.3

8.245.254
Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 15.000
45
29.0
6.4

8.245.255
MWCO 25.000:





Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 25.000
6
3.8
0.1

8.245.260
Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 25.000
12
7.5
0.45

8.245.261
Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 25.000
18
11.5
1.0

8.245.262
Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 25.000
24
15.0
1.8

8.245.263
Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 25.000
28
18.0
2.5

8.245.264
Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 25.000
34
22.0
3.7

8.245.265
MWCO 50.000:





Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 50.000
10
6.4
0.32

8.245.270
Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 50.000
12
7.5
0.45

8.245.271
Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 25.000
28
18.0
2.5

8.245.272
Spectra/Por® 7
-       Màng lọc máu/ lọc thận
-       MWCO 25.000
34
22.0
3.7

8.245.272

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét