Thứ Hai, 1 tháng 8, 2016

MÁY ĐO pH/ nhiệt độ/ mV/ ISE để bàn - cầm tay Model: PHB 23

MÁY ĐO pH/ nhiệt độ/ mV/ ISE để bàn - cầm tay
Model: PHB 23
Hãng sản xuất: OMEGA – Mỹ

1.      Tính năng kỹ thuật:Kết quả hình ảnh cho PHB 23    OMEGA
-          Thiết bị với bộ nhớ “không bay hơi” (E2PROM), lưu trữ các thông số cài đặt, kể cả dưới điều kiện bộ phận ghi nhận được bảo trì
-          Danh mục (menu) dễ vận hành và chương trình hóa từ 3 phím giao diện
-          PHB23 có tính năng nổi bật khác như tự động kiểm tra điện cực và hiển thị tình trạng pin
-          Hiển thị giá trị đọc liên tục , giữ “HOLD” hoặc truy nhập vào bộ nhớ
-          Chương trình hóa tín hiệu âm thanh người dùng cho Cực đại/ Cực tiểu
-          Với thông số đo ISE, các đường cong sau được tích hợp: Fluoride, Iodine, Nitrate, Potassium, Silver, Sodium, Sulfide, H+, Ammonia, Ammonium, Bromide, Cadmium, Calcium, Lead, Cyanide, Chloride, Copper và 4 ion khác có thể được chương trình hóa bởi người dùng
2.      Thông số kỹ thuật:
Đo pH:
-          Dải đo: -2 ÷ 20 pH
-          Độ phân giải: 0.1/0.01/0.001 pH
-          Độ chính xác liên quan: 0.05% (toàn dải)
-          Điểm hiệu chuẩn: 2, 3, 4 hoặc 5 điểm
Đo mV:
-          Dải đo: ±1999 mV
-          Độ phân giải: 1/0.1 mV
-          Độ chính xác liên quan: 0.05% (trên toàn dải)
Đo nhiệt độ:
-          Dải đo: -20 ÷120°C (-4 ÷ 248°F)
-          Độ phân giải: 0.1°C (0.1°F)
-          Độ chính xác liên quan: 0.08% (toàn dải)
Đo nồng độ:
-          Dải đo: 0.01 ÷99.99
-          Độ phân giải: 1/0.1/0.01/0.001
Đo nồng độ Ion ISE:
-          Các đơn vị đo: ppm, mg/L, % hoặc mEq/L
-          Dải đo: 0.02 ÷ 9000 ppm; 5 ÷ 8 pH; 0 ÷ 80°C; 0 ÷ 9000%; 5 ÷ 8 pH; 0 ÷ 80°C; 0.01 ÷ 12,700 mg/L; 5 ÷ 8 pH; 0 ÷ 80°C; 0.01 ÷ 12,700 mEq/L
-          Độ phân giải: 1, 0.1 or 0.01
-          Điểm hiệu chuẩn: 2, 3, 4 hoặc 5

-          Đầu ra cổng RS232
-          Bù trừ nhiệt độ: tự động/ bằng tay -20 ÷ 120°C (-4 ÷ 248°F)
-          Màn hình hiển thị với chữ số Alpha 2 dòng x 16 ký tự
-          Kích thước: 213 L x 147 W x 106 mm D (8.4 x 5.8 x 4.2")
-          Khối lượng: 1.2 kg (2.6 lb)
-          Nguồn cấp: 110 ÷ 240 Vac (50/60 Hz)
-          Chiều dài dây: 2 m (6')
-          Bảo vệ an toàn điện: Class I
-          Công suất tiêu thụ: 2.5 VA (max)
-          Độ cao: tới 2000 m (6562')
-          Nhiệt độ vận hành: 5 ÷ 40°C (41 ÷ 104°F)
-          Độ ẩm tương đối: 80% (max)
3.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy chính với điện cực thủy tinh và bộ giữ điện cực, điện cực nhiệt độ, dây, dung dịch chuẩn (pH4 và pH7), tài liệu hướng dẫn sử dụng
Code: PHB 23

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét