Thứ Ba, 19 tháng 4, 2016

VR 3000_Máy đo nhớt dạng xoay để bàn Model: VR 3000

VR 3000_Máy đo nhớt dạng xoay để bàn
Model: VR 3000
Hãng sản xuất: Myr – Tây Ban Nha
Xuất xứ: Tây Ban Nha


1.      Tính năng kỹ thuật:Kết quả hình ảnh cho VR 3000  Myr
-       VR 3000 MYR Viscometers, models V0, V1 and V2 đo độ nhớt dạng xoay rotaty tuẩn theo tiêu chuẩn ISO 2555 và ASTM
-       Tương thích hòan toàn với phép đo Brookfield, cho phép thực hiện các phép so sánh đánh giá tiêu chuẩn để đánh giá phòng thí nghiệm quản lý chất lượng
-       Tất cả các model sẵn sang cho 03 phiên bản:
Version “L”: cho độ nhớt thấp – trung bình
Version “R”: cho độ nhớt trung bình – cao
Version “H”: cho độ nhớt cao – rất cao
-       Model cơ bản, V0, tích hợp màn hình hiển thị các thông số khác nhau, tín hiệu cảnh báo an toàn và bảo hành 02 năm
-       Model V1, giao diện kết nối RS232, phần mềm ViscosoftBasic cho thu thập dữ liệu, đầu dò đo nhiệt PT 100
-       Model V2 có 2 tốc độ, phạm vi đo nhớt rộng hơn, giao diện RS232 2 chiều và optional, phần mềm ViscosoftPlus điều khiển nhớt kế tự động, nghiên cứu tính lưu biến rheological
-       Màn hình hiển thị: tốc độ lựa chọn (rpm); spindle được lựa chọn; độ nhớt động học (mPas hoặc cP (phiên bản H, dPas hoặc P)); thang đo %; nhiệt độ mẫu (0C hoặc 0F); độ nhớt giới hạn (mPas hoặc cP (phiên bản H, dPas hoặc P)); shear rate (1/s – cho phiên bản V2); shear stress (N/m2 hoặc dyne/cm2 – cho phiên bản V2)
-       Tốc độ:
Model
Tốc độ (rpm)
V0
0.3, 0.5, 0.6, 1, 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 10, 12, 20, 30, 50, 60, 100
V1
0.3, 0.5, 0.6, 1, 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 10, 12, 20, 30, 50, 60, 100, 200
V2
0.1, 0.2, 0.3, 0.5, 0.6, 1, 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 10, 12, 20, 30, 50, 60, 100, 200
-                   Spindle:
Version L (độ nhớt thấp)      
4 spindle L1-L2-L3-L4
Version R (độ nhớt trung bình)
6 spindle R1-R2-R3-R4-R5-R6-R7
Version H (độ nhớt cao)
6 spindle R1-R2-R3-R4-R5-R6-R7

-       Dải nhớt:
V0L:     6      
2.000.000 mPas/cP    
72 ranges (18 tốc độ với 4 spindles)
V0R:     4      
13.000.000 mPas/cP
108 ranges (18 tốc độ với6 spindles)
V0H:     3,2   
1.066.660 dPas/P
108 ranges (18 tốc độ với6 spindles)
V1L:      3       
2.000.000 mPas/cP
76 ranges (19 tốc độ với 4 spindles)
V1R:     20
13.000.000 mPas/cP
114 ranges (19 tốc độ với 6 spindles)
V1H:     1,6   
1.066.660 dPas/P
114 ranges (19 tốc độ với6 spindles)
V2L:      3
6.000.000 mPas/cP
84 ranges (21 tốc độ với 4 spindles)
V2R:     20
40.000.000 mPas/cP
126 ranges (21 tốc độ với6 spindles)
V2H:     1,6
3.200.000 dPas/P
126 ranges (21 tốc độ với 6 spindles)

§  Độ chính xác: ± 1% toàn thang đo
§  Độ lặp lại: ± 0,2%
-       Nhiệt độ:
§  Dải nhiệt độ đo: -15ºC a + 180ºC (+ 5ºF a +356ºF)
§  Độ phân giải: 0,1ºC (0,1722ºF)
§  Độ chính xác: ± 0,1ºC
2.      Cung cấp chuẩn bao gồm:
-          Bộ spindles:
-          6 spindles chuẩn R2 – R7 (versions R và H)
-          4 spindles chuẩn L1 – L4 (version L)
-          Bộ bảo vệ spindles (spindles guard)
-          Sensor đo nhiệt PT 100 (model V1 và V2)
-          Giấy chứng nhận hiệu chuẩn
-          User manual
-          Valy đựng máy
-          Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
-

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét