Thứ Tư, 27 tháng 4, 2016

Máy đo độ đục cầm tay Model: TRH-2020WE

Máy đo độ đục cầm tay
Model: TRH-2020WE
Hãng sản xuất: OMEGA – Mỹ

1.      Tính năng kỹ thuật:Kết quả hình ảnh cho TRH-2020WE   OMEGA
-          Thiết kế chống thấm nước, chuẩn IP67
-          Pin Lithium có thể xạc được
-          Cổng USB
-          Có 7 ngôn ngữ
-          Màn hình hiển thị lớn nền sáng
-          Phù hợp tiêu chuẩn USEPA 180.1 hoặc ISO 7027
-          Thiết bị được thiết kế cho đo độ đục độ chính xác cao; được trang bị bộ vi xử lý cao cấp và 6 detector quang cảm biến cho độ ổn định đo dài hạn vượt qua dải rộng của điều kiện vận hành
-          Với mức độ đúng và độ chính xác cao, model TRH – 2020 cho đáp ứng các tiêu chuẩn đo nước và nước thải của nước & nước thải.
-          Thiết bị có dải đo rộng: 0 ÷ 4000 NTU
-          Những tính năng khác bao gồm: lựa chọn dải đo tự động, tín hiệu trung bình, đăng nhập dữ liệu lên đến 500 điểm, công giao diện USB và lựa chọn 7 ngôn ngữ
-          Cung cấp với pin sạc lại, TRH – 2020 là giải pháp tối ưu cho phân tích nước môi trường và kiểm soát nước quá trình tại hiện trường hoặc tại Phòng thí nghiệm
2.      Thông số kỹ thuật:
-          Đơn vị đo: NTU, AU, ASBC, EBC
-          Dải đo (quá 600 đơn vị NTU/FNU sẽ thể hiện AU/FAU):
§  0 ÷ 4000 NTU/FNU,
§  0 ÷10,500 ASBC,
§  0 ÷ 150 EBC
-          Độ phân giải (quá 600 đơn vị NTU/FNU sẽ thể hiện AU/FAU):
§  NTU/FNU 0.00 ÷ 10.99,
§  0.1 NTU/FNU 11.0 ÷ 109.9,
§  1 NTU/FNU 110 ÷ 4000
-          Độ chính xác (quá 600 đơn vị NTU/FNU sẽ thể hiện AU/FAU):
§  0 ÷ 2.5 NTU ±0.05 NTU,
§  2.5 ÷ 100 NTU ±2%,
§  >100 NTU ±3%
-          Giới hạn phát hiện: 0.05 NTU/FNU
-          Tự động lựa chọn dải đo
-          Độ lặp lại (quá 600 đơn vị NTU/FNU sẽ thể hiện AU/FAU): 0.02 NTU/FNU hoặc ≤1%
-          Nguồn sáng: đèn Tungsten (EPA), phù hợp với EPA 180.1 tiêu chuẩn tại 860 nm LED (ISO), phù hợp với ISO 7027
-          Tín hiệu trung bình: vô hiệu, 2, 5, 10
-          Nguồn: cáp USB bối PC/ wall adaptor hoặc pin sạc Lithium (bao gồm), 3.7V, 2.5 x 0.75", 1.7 oz
-          Đăng nhập dữ liệu: 500 điểm
-          Tự động tắt: vô hiệu, 5, 10, 30 phút
-          Lựa chọn thêm phần mềm: TRH-2020-1901-CD
-          Ngôn ngữ: Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Nhật, Ý, Bồ Đào Nha và Trung Quốc
-          Thời gian đáp ứng: <2 giây
-          Lớp vỏ: NEMA 4X (IP67)
-          Kích thước: 19.05 H x 8.84 W x 6.35 cm D (7.5 x 3.5 x 2.5")
-          Khối lượng: 362 g (13 oz)
-          Kích thước valy đựng: 25.4 H x 33 W x 15.2 cm D (10 x 13 x 6")
-          Khối lượng chuyển hàng: 2.72 kg (6 lb)
-          Hiển thị màn hình LCD 6 dòng với màn hình sáng, 160 x 100 backlit LCD; 20 x 6 dòng đồ họa
3.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy chính
-          chuẩn NTU/FNU 0 dung tích 60ml
-          chuẩn NTU/FNU 1 dung tích 60ml
-          chuẩn NTU/FNU 10 dung tích 60ml
-          hộp đựng mẫu
-          4 ống mẫu
-          Cáp USB
-          Adapter USB cho PC
-          Valy đựng máy và phụ trợ chống thấm
Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét