Máy đo khí thải ống khói -Quintox Combustion System Analyzer
Model: KM9106CO
Hãng sản xuất: Kenmay - Anh
Thông số kỹ thuật:
Máy có thể sử dụng đơn vị đo ppm và mg/cm3 phù hợp theo tiêu chuẩn TCVN
Thiết bị được sử dụng đo khí thải ống khói, được thiết kế gọn nhẹ, phục vụ đo đạc tại hiện trường
Máy có khả năng lưu trữ được gần 2000 số liệu và có thể được chuyển vào máy tính
Thang đo và các thông số đo được:
O2 : 0 - 25%
CO : 0 - 10,000ppm
Nhiệt độ khí ống khói: 0 - 600oC
CO2 : 0 - 20 % (được tính toán từ CO, O2) hoặc sử dụng sensơ riêng
Hiệu suất: 0 - 100% (được tính toán)
NO : 0 -5000 ppm
NO2 : 0 - 1000 ppm
SO2 : 0 - 5000 ppm
CxHy: 0 -2000ppm
Áp suất, và áp suất vi sai : 0 - 150 mbar
Đo vận tốc khí dựa trên cơ sở đo áp suất vi sai cùng với bộ ống pilot để tính vận tốc khí
Độ phân giải:
O2 : 0.1%
CO: 1 ppm
Nhiệt độ khí ống khói: 1oC
CO2 : 0,1%
Efficiency : 0,1%
NO : 1 ppm
NO2 : 1 ppm
SO2 : 1 ppm
CxHy: 10ppm
Pressure : 0,01 bar
Độ chính xác:
O2 : -0,1%;+0,2%
CO : ±5% < 2,000ppm; ±10%> 2,000ppm
Nhiệt độ: ±0,3% of reading ±1oC
CO2 : ±0,3%
Hiệu suất : ±1%
NO : ±5ppm<100ppm; ±5% >100ppm
NO2 : ±5ppm<100ppm; ±5% >100ppm
SO2 : ±5ppm<100ppm; ±5% >100ppm
Áp suất : ±0,5% full scale
Cổng RS232 nối máy tính
Nguồn điện sử dụng: pin sạc và ađaptơ 220VAC
Các phụ kiện kèm theo:
Đầu lấy mẫu với đầu đo nhiệt độ
Pin xạc
Bộ xạc
Va ly đựng máy
Hướng dẫn sử dụng
Sensor : O2
Sensor : CO, CO2
Sensor đo NO
Sensor đo NO2
Sensor đo SO2
Sensor đo áp suất
Phần mềm lưu trữ số liệu (Fireworks software)
Giấy in
Sulphur Filter, hộp/ 5 cái
Replacement filter element for AF2, hộp/10cái
Sulphur Filter, hộp/ 5 cái
Replacement filter element for AF2, hộp/10cái
Ông pitot dùng cho việc đo vận tốc của khí
Phụ kiện mua thêm:
Sensor hồng ngoại đo CO2 và CxHy
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét