Thứ Tư, 27 tháng 4, 2016

Máy đo độ đục NTU/ Chlorine/ Đo màu để bàn Model: TRB-3000WI

Máy đo độ đục NTU/ Chlorine/ Đo màu để bàn
Model: TRB-3000WI
Hãng sản xuất: OMEGA – Mỹ

1.      Tính năng kỹ thuật:Kết quả hình ảnh cho TRB-3000WI OMEGA
-          TRB – 3000 là thiết bị đo độ đục, chlorine và đo màu để bàn với dải đo rộng với độ chính xác cao
-          Model TRB – 3000WI đáp ứng tiêu chuẩn ISO 7027 cho đo độ đục, phương pháp 4500-CI-G cho đo Chlorine và phương pháp 2120 – C cho đo màu
-          Dải đo độ đục rộng từ 0 đến 4000  NTU với MDL của 0.05 NTU.
-          Chlorine tự đo và Chlorine tổng với dải đo từ 0 đến 10 ppm với MDL của 0.03ppm
-          Thiết bị có thể lưu trữ đến 500 điểm dữ liệu đo và có thể tải về máy tính PC;
-          Tích hợp 7 ngôn ngữ ,
-          Sử dụng Pin sạc hoặc thông qua cổng USB PC
2.      Thông số kỹ thuật:
Đo độ đục:
-          Đơn vị đo: NTU, FNU, AU, FAU, ASBC, EBC
-          Dải đo (quá 600 đơn vị NTU/FNU sẽ thể hiện AU/FAU):
§  0 ÷ 4000,
§  0 ÷10,500 ASBC,
§  0 ÷ 150 EBC
-          Độ phân giải (quá 600 đơn vị NTU/FNU sẽ thể hiện AU/FAU): 
§  0.01 NTU/FNU 0.00 ÷ 10.99,
§  0.1 NTU/FNU 11.0 ÷ 109.9,
§  1 NTU/FNU 110 ÷ 4000
-          Độ chính xác (quá 600 đơn vị NTU/FNU sẽ thể hiện AU/FAU):
§  0 ÷ 2.5 NTU/FNU: ±0.05 NTU/FNU
§  2.5 ÷ 100 NTU/FNU: ±2%
§  Trên 100 NTU/FNU: ±3%
-          Giới hạn phát hiện: 0.05 NTU/FNU
-          Lựa chọn dải đo tự động
-          Độ lặp lại (quá 600 đơn vị NTU/FNU sẽ thể hiện AU/FAU)0.02 NTU/FNU, hoặc 1%
-          Nguồn sáng: Tungsten (EPA), tuân theo 9 với EPA 180.1, 860 mm LED (ISO), tuân theo ISO 7027 
Đo Chlorine:
-          Dải đo: 0 ÷ 10 ppm 
-          Độ phân giải Chlorine tự đo và Chlorine tổng: 0.00 ÷ 5.00 ppm
§  Dải: 0.01 ppm 5.0 ÷ 10.0 ppm
§  Dải: 0.1 ppm
-          Độ chính xác với dải đo mẫu viên (Table):
§  0 ÷ 1.0 ppm: ±0.03 ppm
§  1.0 ÷ 3.0 ppm: ±0.06 ppm
§  3.0 ÷ 6.0 ppm: ±0.3 ppm
§  6.0 ÷ 10.0 ppm: ±2.5 ppm
-          Độ chính xác dải đo mẫu lỏng (Liquid):
§  0 ÷ 0.5 ppm: ±0.03 ppm
§  0.6 ÷ 3.0 ppm: ±0.06 ppm
§  3.0 ÷ 6.0 ppm: ±0.4 ppm
§  6.0 ÷ 10.0 ppm: ±1.5 ppm
-          Giới hạn phát hiện: 0.03 ppm
-          Thời gian đáp ứng: <2 giây
-          Nguồn sáng: 525 nm LED, tuân theo EPA 330.5
Đo màu:

-          Dải đo: 0 ÷ 1000 cu
-          Giới hạn phát hiện: 20 cu
-          Độ chính xác: ±15 cu
-          Nguồn sáng: 428 nm LED Meter
-          Tín hiệu trung bình: vô hiệu, 2, 5, 10 phút
-          Nguồn cấp: cáp USB máy tính PC, wall adaptor hoặc Pin sạc lithium ion (bao gồm), 3.7V, 2.5 x 0.75", 1.7 oz
-          Lưu trữ dữ liệu: 500 điểm
-          Tự động tắt: 5, 10, 30 phút
-          Ngôn ngữ: Anh – Pháp – Tây Ban Nha – Nhật – Ý – Bồ Đào Nha – Trung Quốc
-          Thời gian đáp ứng: <2 giây
-          Kích thước: 22.2 W x 19.7 L x 7.6 cm D (8.75 x 7.75 x 3")
-          Khối lượng thiết bị: 680 g (1.5 lb)
-          Khối lượng chuyển hàng: 2.72 kg (6 lb)
3.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy đo độ đục để bàn theo đáp ứng tiêu chuẩn ISO 7027 cho đo độ đục, phương pháp 4500-CI-G cho đo Chlorine và phương pháp 2120 – C cho đo màu
Code: TBR – 3000 WI
Bao gồm: Máy chính, chuẩn 0 NTU, chuẩn 1 NTU, chuẩn 10 NTU, bình mẫu, 4 ống mẫu, 100 viên đo Chlorine tổng theo DPD, cáp USB qua PC/ wall adaptor, tài liệu hướng dẫn sử dụng

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét