MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU TRONG NƯỚC
Model: Professional Plus
Hãng sản xuất: YSI - MỸ
-Là máy đa năng tiên tiến nhất, cung cấp dây cáp và cực dò kết hợp thích hợp. Tùy theo nhu cầu, chỉ cần chọn chiều dài dây cáp và cực dò thích hợp trong số các loại sau : oxy hòa tan (cực dò galvanic hoặc polarographic), pH, ORP, cực dò kết hợp pH/ORP, ammonium, chloride và nitrate. Dây cáp của cực dò đơn và cực dò kết hợp có sẵn.
Tất cả các loại dây cáp được cung cấp dùng đo nhiệt độ mà không cần cực dò nhiệt độ. Bên cạnh đó, dây cáp cũng có thể đo độ dẫn mà không cần cực dò độ dẫn nào khác vì nó đã được trang bị sẵn trong dây cáp.
-Máy Professional Plus với bộ nhớ lưu được 1.000 dữ liệu với bộ ghi GLP. Dụng cụ này có thể ghi nhận và tải tới PC bằng cách sử dụng phần mềm quản lý dữ liệu đi kèm theo máy. Màn hình hiển thị đồ họa cung cấp các thông tin chi tiết cùng với việc hướng dẫn. Cả 2 màn hình hiển thị và các phím chức năng được chiếu sáng từ phía sau (backlit). Cặp mang bằng cao su chống nước loại IP-67. Phần mềm và dây cáp USB bao gồm.
Thông Số kỹ thuật :
Nhiệt độ :
Bao gồm theo tất cả các dây cáp với dãy đo -5oC đến 100oC (dãy bù DO từ -5oC đến 45oC), độ chính xác ± 0.15oC, độ phân giải 0.01oC
Oxy hòa tan :
Loại cực dò galvanic hoặc polarographic người sử dụng có thể tùy chọn.
Dãy đo: từ 0 đến 500% độ bão hòa không khí; 0 đến 50mg/L.
Độ chính xác: 0-200% (± 2% của việc đọc hoặc ±2% độ bão hào không khí; 200%-500% (±6% của việc đọc); 0-20mg/L (±2% của việc đọc hoặc 0.2mg/L) hoặc 20mg/L – 50mg/L (±6% của việc đọc).
Độ phân giải 1% hoặc 0.1% độ bão hòa không khí.
pH :
Sử dụng loại điện cực kết hợp bằng thủy tinh.
Dãy đo từ 0-14.
Độ chính xác ± 0.2 .
Độ phân giải 0.01.
Độ dẫn :
Cực dò loại 4-electrode cell với dãy đo tự động.
Dãy đo 0 – 200mS/cm.
Độ chính xác ± 0.5% của việc đọc hoặc ±0.001 mS/cm (cáp 4m); ±1.0% của việc đọc hoặc ±0.001 mS/cm (cáp 20m).
Độ phân giải 0.001 mS/cm – 0.1 mS/cm.
Độ muối : Được tính từ độ dẫn và nhiệt độ.
Dãy đo 0-70 ppt.
Độ chính xác ±1.0% của việc đọc hay ±0.1 ppt.
Độ phân giải 0.01 ppt
TDS : Được tính từ độ dẫn (hằng số có thể thay đổi, mặc định 0.65).
Dãy đo từ 0-100 g/L. Độ phân giải 4 digits.
Áp Suất:
Dãy đo 375mm Hg – 825 mm Hg. Độ chính xác ±3 mm Hg trong dãy nhiệt độ ±15oC từ điểm hiệu chuẩn.
Độ phân giải 0.1 mm Hg.
Đơn vị tính : mmHg, inHg, Kpa.
ISE :
Nút platinum .
Dãy -1,999 đến + 1,999 mV.
Độ chính xác ±20mV.
Độ phân giải 0.1mV.
Đơn vị tính mVhoặc mg/L.
Vui lòng chọn các chỉ tiêu cần đo để có thể lựa chọn đầu dò thích hợp như: DO, Độ Dẫn, Nhiệt Độ, Ion (pH, NH3, NO3, ORP, Cl),…
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét