VP 1000 _ Máy đo nhớt cầm tay
Model: VP 1000
Hãng sản xuất: Myr – Tây Ban Nha
Xuất xứ: Tây Ban Nha
1. Tính năng kỹ thuật:
- Phù hợp phương pháp đo nhớt Brookfield, dạng cầm tay phù hợp đo nhanh mẫu trong sản xuất. Thiết bị cung cấp giải pháp thực sự linh hoạt
- Kết quả đo theo phương pháp Brookfield có thể được so sánh với kết quả đo với thiết bị đo nhớt chuẩn doạng xoay Rotary trong phòng thí nghiệm
- Dạng cầm tay (chuẩn), có thể nâng cấp với giá đỡ (option)
- Dễ dàng vận hành, chỉ cần một nút bấm Enter để bắt đầu xoay, đo và ngừng động cơ, lựa chọn spindle trên màn hình
- Kết quả đọc hiển thị thang đo %
- Màn hình hiển thị thang đo cực đại tương ứng với từng trục đo spindle (FSR), cho phép người dùng lựa chọn loại spindle cho các ứng dụng khác nhau
2. Thông số kỹ thuật:
- Màn hình hiển thị:
§ Tốc độ: rpm
§ Spindle lựa chọn: R2 – R7 (R1: option)
§ Độ nhớt động học: mPas
§ % toàn dải đo
§ Full scale range (FSR): mPas
§ Cảnh báo trạng thái pin sử dụng
- Dải đo nhớt:
Model
|
Tốc độ (rpm)
|
Dải đo từ R2 – R7 (mPas)
|
Dải đo R1 (option)
(mPas)
|
VP 1020
|
20
|
200-200.000
|
50-500
|
VP 1030
|
30
|
130-133.300
|
33-333
|
VP 1050
|
50
|
80-80.000
|
20-200
|
VP 1060
|
60
|
66.600
|
16-166
|
- Độ chính xác : ±2% toàn dải
- Độ lặp lại : ±1%
- Pin ALKALINE: 4 x AA/LR6 (6v)/ 1.900 mAh/Alkaline
- Pin sạc: 4 x AA/R6 (6V)/ 2.500 mAh/Ni-Mh
- Pin sử dụng liên tục 24 – 30 lần
- Khối lượng: 1,150 kg
- Prote: IP20
3. Cung cấp bao gồm:
- Máy chính
- Bộ spindles đo từ R2 – R7
- Pin Alkaline
- User manual
- Valy đựng máy
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét