Thứ Tư, 20 tháng 4, 2016

Rotor cho máy ly tâm Sigma 1-14 Hãng sản xuất: SIGMA – Đức

Rotor cho máy ly tâm Sigma 1-14
Hãng sản xuất: SIGMA – Đức
Xuất xứ: Đức




STT
Mã code
Loại rotor
Mô tả
1
11026
Rotor góc cố định 900, bằng nhôm

-          Rotor góc cố định 900, bằng nhôm, bao gồm nắp
-          Thời gian gia tốc/ giảm tốc: 12s/11s
-          Lực RCF cực đại: 11.903g
-          Rotor có 24 vị trí ốngØ 1.3 x 50 mm, 19 µl  code: 15028, bao gồm bộ thẻ đọc code: 17028, dùng với  bộ đọc code: 17026
2
12096
Rotor góc cố định 450, nhựa polypropylene
-          Rotor góc cố định 450, nhựa polypropylene
-          Thời gian gia tốc/ giảm tốc: 10s/12s
-          Lực RCF cực đại: 11.755g
-          Rotor có 2 PCR-strips với  8 tubes 0.2 ml code: 15042, bao gồm nắp polysulfone code: 17882
3
12082
Rotor góc cố định 450, bằng nhôm

-          Rotor góc cố định 450, bằng nhôm, bao gồm nắp
-          Thời gian gia tốc/ giảm tốc: 18s/12s
-          Lực RCF cực đại: 15.183g
-          Rotor có 12 x1.4/2ml, cho lọ phản ứng code: 15008, 15040, bao gồm nắp polysulfone code: 17882
4
12092
Rotor góc cố định 450, bằng nhựa polypropylene

-          Rotor góc cố định 450, nhựa polypropylene, bao gồm nắp
-          Thời gian gia tốc/ giảm tốc: 14s/11s
-          Lực RCF cực đại: 15.183g
-          Rotor có 12 x1.4/2ml, cho lọ phản ứng code: 15008, 15040, bao gồm nắp polysulfone code: 17882
5
12084
Rotor góc cố định 450, bằng nhôm

-          Rotor góc cố định 450±30, nhôm, bao gồm nắp
-          Thời gian gia tốc/ giảm tốc: 20s/13s
-          Lực RCF cực đại: 16.163g
-          Rotor có 24 x1.4/2ml, cho lọ phản ứng code: 15008, 15040, bao gồm nắp polysulfone code: 17882
6
12094
Rotor góc cố định 450, bằng nhựa polypropylene
-          Rotor góc cố định 450±30, nhựa polypropylene, bao gồm nắp
-          Thời gian gia tốc/ giảm tốc: 18s/11s
-          Lực RCF cực đại: 16.163g
-          Rotor có 24 x1.4/2ml, cho lọ phản ứng code: 15008, 15040, bao gồm nắp polysulfone code: 17882

Các model SIGMA:

SIGMA 1-14 Microfuge, SIGMA 1-14K Microfuge, SIGMA 1-16 Microfuge, SIGMA 1-16K Microfuge, SIGMA 2-6 Centrifuge, SIGMA 2-7 Centrifuge, SIGMA 2-16P Centrifuge, SIGMA 2-16KL Centrifuge, SIGMA 2-16HKL Centrifuge, SIGMA 3-16L Centrifuge, SIGMA 3-16KL Centrifuge, SIGMA 3-18KS Centrifuge, SIGMA 3-18KHS Centrifuge, SIGMA 3-20KS Centrifuge, SIGMA 3-30KHS Centrifuge, SIGMA 4-5L Centrifuge, SIGMA 4-16S Centrifuge, SIGMA 4-16KS Centrifuge, SIGMA 4-16KHS Centrifuge, SIGMA 6-16S Centrifuge, SIGMA 6-16HS Centrifuge, SIGMA 6-16KHS Centrifuge, SIGMA 8KS Centrifuge, SIGMA 8KBS Centrifuge.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét