Rotor
cho máy ly tâm lạnh Sigma 1-16K / Sigma 1-16K IVD
Hãng
sản xuất: SIGMA – Đức
Xuất
xứ: Đức
Tải Brochure: http://www.sigma-zentrifugen.de/fileadmin/user_upload/sigma/produkte/pdf/broschueren/EN/Sigma_1-16_1-16K_E_IVD_03-2014.pdf
STT
|
Mã code
|
Loại rotor
|
Mô tả
|
1
|
11024
|
Microhematocritrotor có nắp
|
-
Microhematocritrotor bao gồm nắp, cho 24 capillary
tubes Ø 1.5 x 75 mm, 50 µl no. 15001, incl. reader no. 17029, dùng với bộ đọc
reader no. 17024
-
Tốc độ cực đại: 12000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 13.684g
-
Nhiệt độ cực tiểu của rotor tại tốc độ cực đại, với
vận hành 1 giờ: 40C
|
2
|
12134
|
Rotor góc cố định, nhựa polypropylene
|
-
Rotor góc cố định, nhựa polypropylene
-
Tốc độ cực đại: 15.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 20.627g
-
Rotor góc với
24 x 1.5/2.0 ml, for e.g. reaction vials no. 15008, 15040, bao gồm nắp
polysulfone no. 17929
-
Nhiệt độ cực tiểu của rotor tại tốc độ cực đại, với
vận hành 1 giờ: 40C
|
3
|
12135
|
Rotor góc cố định, nhựa polypropylene
|
-
Rotor góc cố định, nhựa polypropylene bao gồm nắp
-
Lực RCF cực đại: 15.596g
-
Rotor cho 4 PCR-strips với 8 ống 0.2 ml e.g no.
15042, bao gồm nắp polysulfone no.
17930
-
Nhiệt độ cực tiểu của rotor tại tốc độ cực đại, với
vận hành 1 giờ: 30C
|
4
|
12024
|
Rotor góc cố định bằng nhôm
|
-
Rotor góc cố định bằng nhôm bao gồm nắp
-
Tốc độ cực đại: 15000rpm
-
Lực RCF cực đại: 20.627g
-
Rotor góc 24 x 1.5/2.0 ml, cho reaction vials e.g.
no. 15008, 15040, bao gồm nắp polysulfone no. 17828
-
Nhiệt độ cực tiểu của rotor tại tốc độ cực đại, với
vận hành 1 giờ: 30C
|
5
|
12180
|
Rotor góc cố định bằng nhôm
|
-
Rotor góc cố định bằng nhôm bao gồm nắp
-
Tốc độ cực đại: 15.000rpm
-
Lực RCF cực đại: 20.124g
-
Rotor góc 12 x 5 ml, Eppendorf reaction caps, bao
gồm nắp kín nhôm hermetic aluminium no. 17180
-
Nhiệt độ cực tiểu của rotor tại tốc độ cực đại, với
vận hành 1 giờ: 40C
|
6
|
12136
|
Rotor góc cố định, bằng nhôm
|
-
Rotor góc cố định bằng nhôm, bao gồm nắp
-
Tốc độ cực đại: 15.000 rpm
-
Lực RCF cực đại: 20.124g
-
Rotor góc 36 x 1.5/2.0 ml, cho reaction vials e.g.
no. 15008, 15040, bao gồm nắp no. 17613
-
Nhiệt độ cực tiểu của rotor tại tốc độ cực đại, với
vận hành 1 giờ: 30C
|
Các model SIGMA:
SIGMA
1-14 Microfuge, SIGMA 1-14K Microfuge, SIGMA 1-16 Microfuge, SIGMA 1-16K
Microfuge, SIGMA 2-6 Centrifuge, SIGMA 2-7 Centrifuge, SIGMA 2-16P Centrifuge,
SIGMA 2-16KL Centrifuge, SIGMA 2-16HKL Centrifuge, SIGMA 3-16L Centrifuge,
SIGMA 3-16KL Centrifuge, SIGMA 3-18KS Centrifuge, SIGMA 3-18KHS Centrifuge,
SIGMA 3-20KS Centrifuge, SIGMA 3-30KHS Centrifuge, SIGMA 4-5L Centrifuge, SIGMA
4-16S Centrifuge, SIGMA 4-16KS Centrifuge, SIGMA 4-16KHS Centrifuge, SIGMA
6-16S Centrifuge, SIGMA 6-16HS Centrifuge, SIGMA 6-16KHS Centrifuge, SIGMA 8KS
Centrifuge, SIGMA 8KBS Centrifuge.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét