Rotor cho máy ly tâm lạnh Sigma 1-14K
Hãng sản xuất: SIGMA – Đức
Xuất xứ: Đức
Tải Brochure: http://www.sigma-zentrifugen.de/fileadmin/user_upload/sigma/produkte/pdf/broschueren/EN/Sigma_1-14_1-14K_E_08-2012.pdf
STT
|
Mã code
|
Loại rotor
|
Mô tả
|
1
|
11026
|
Rotor góc cố định 900, bằng nhôm
|
- Rotor góc cố định 900, bằng nhôm, bao gồm nắp
- Thời gian gia tốc/ giảm tốc: 13s/12s
- Lực RCF cực đại: 11.903g
- Rotor có 24 vị trí ống Ø 1.3 x 50 mm, 19 µl code: 15028, bao gồm bộ thẻ đọc code: 17028, dùng với bộ đọc code: 17026
- Nhiệt độ cực tiểu của rotor tại tốc độ cực đại, với vận hành 1 giờ: 40C
|
2
|
12096
|
Rotor góc cố định 450, nhựa polypropylene
|
- Rotor góc cố định 450, nhựa polypropylene
- Thời gian gia tốc/ giảm tốc: 10s/12s
- Lực RCF cực đại: 12.074g
- Rotor có 2 PCR-strips với 8 tubes 0.2 ml code: 15042, bao gồm nắp polysulfone code: 17882
- Nhiệt độ cực tiểu của rotor tại tốc độ cực đại, với vận hành 1 giờ: 40C
|
3
|
12082
|
Rotor góc cố định 450, bằng nhôm
|
- Rotor góc cố định 450, bằng nhôm, bao gồm nắp
- Thời gian gia tốc/ giảm tốc: 18s/12s
- Lực RCF cực đại: 15.596g
- Rotor có 12 x1.4/2ml, cho lọ phản ứng code: 15008, 15040, bao gồm nắp polysulfone code: 17882
- Nhiệt độ cực tiểu của rotor tại tốc độ cực đại, với vận hành 1 giờ: 30C
|
4
|
12092
|
Rotor góc cố định 450, bằng nhựa polypropylene
|
- Rotor góc cố định 450, nhựa polypropylene, bao gồm nắp
- Thời gian gia tốc/ giảm tốc: 14s/11s
- Lực RCF cực đại: 15.596g
- Rotor có 12 x1.4/2ml, cho lọ phản ứng code: 15008, 15040, bao gồm nắp polysulfone code: 17882
- Nhiệt độ cực tiểu của rotor tại tốc độ cực đại, với vận hành 1 giờ: 30C
|
5
|
12084
|
Rotor góc cố định 450, bằng nhôm
|
- Rotor góc cố định 450±30, nhôm, bao gồm nắp
- Thời gian gia tốc/ giảm tốc: 20s/13s
- Lực RCF cực đại: 16.602g
- Rotor có 24 x1.4/2ml, cho lọ phản ứng code: 15008, 15040, bao gồm nắp polysulfone code: 17882
- Nhiệt độ cực tiểu của rotor tại tốc độ cực đại, với vận hành 1 giờ: 40C
|
6
|
12094
|
Rotor góc cố định 450, bằng nhựa polypropylene
|
- Rotor góc cố định 450±30, nhựa polypropylene, bao gồm nắp
- Thời gian gia tốc/ giảm tốc: 18s/11s
- Lực RCF cực đại: 16.602g
- Rotor có 24 x1.4/2ml, cho lọ phản ứng code: 15008, 15040, bao gồm nắp polysulfone code: 17882
- Nhiệt độ cực tiểu của rotor tại tốc độ cực đại, với vận hành 1 giờ: 30C
|
Các model SIGMA:
SIGMA 1-14 Microfuge, SIGMA 1-14K Microfuge, SIGMA 1-16 Microfuge, SIGMA 1-16K Microfuge, SIGMA 2-6 Centrifuge, SIGMA 2-7 Centrifuge, SIGMA 2-16P Centrifuge, SIGMA 2-16KL Centrifuge, SIGMA 2-16HKL Centrifuge, SIGMA 3-16L Centrifuge, SIGMA 3-16KL Centrifuge, SIGMA 3-18KS Centrifuge, SIGMA 3-18KHS Centrifuge, SIGMA 3-20KS Centrifuge, SIGMA 3-30KHS Centrifuge, SIGMA 4-5L Centrifuge, SIGMA 4-16S Centrifuge, SIGMA 4-16KS Centrifuge, SIGMA 4-16KHS Centrifuge, SIGMA 6-16S Centrifuge, SIGMA 6-16HS Centrifuge, SIGMA 6-16KHS Centrifuge, SIGMA 8KS Centrifuge, SIGMA 8KBS Centrifuge.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét