Chủ Nhật, 4 tháng 9, 2016

PHÂN CỰC KẾ TỰ ĐỘNG Model: SAC-i

PHÂN CỰC KẾ TỰ ĐỘNG
Model: SAC-i
Cat.No.: 3594
Hãng sản xuất: Atago – Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật Bản
Kết quả hình ảnh cho SAC-i  Atago

1.      Tính năng kỹ thuật:
-          Độ ổn định kết quả đo cao trong 13 giây (4 giây ở chế độ đo tốc độ cao và liên tục)
-          Độ phân giải đến 03 chữ số thấp phân
-          Độ lặp lại là ±0.003° của góc quay cực và ±0.009°Z
-          Tự động đo liên tục 999 giá trị đo theo đó là hiển thị giá trị đo trung bình.
-          Chức năng hẹn giờ cho đo sau những điểm thời gian cụ thể
-          Cải thiện khả năng sử dụng với màn hình cảm ứng
-          Có thể kết nối với dòng khúc xạ kế điện tử RX cho đo độ tinh khiết tự động
2.      Thông số kỹ thuật:
-          Đọc kết quả đo: Góc quay cực – Thang đo đường Quốc Tế (không bù trừ nhiệt độ) – Thang đo đường Quốc Tế (chức năng bù trừ nhiệt độ) – Góc quay đặc biệt – Nồng độ - Độ tinh khiết – Góc quay cực (Bù trừ nhiệt độ của đĩa thạch anh Quartz Plate)
-          Dải đo:
§  Góc quay cực:  -89.999 ÷ +90.000° hoặc -360 ÷ +360°
§  Thang đo đường Quốc Tế: -259 ÷ +259°
-          Độ phân giải:
§  Góc quay cực: 0.001°
§  Thang đo đường Quốc Tế: 0.001°Z
-          Độ chính xác kết quả đo:
  • Gía trị hiển thị góc quay cực: ±0.005° (-45 ÷ +45°)
  • Giá trị hiển thị Thang đo đường Quốc Tế: 0.015°Z (-130 ÷ +130°Z)
(Với đĩa thạch anh Quartz Plate chuẩn)
-          Độ lặp lại: ±0.003° góc quay cực và ±0.009°Z
-          Độ nhạy: đến OD2*
*OD = cường độ quang học: giá trị đo của độ hấp thu ánh sáng.
OD2 = 1/100 độ suy giảm và 1% độ truyền qua.
-          Dải hiệu chuẩn nhiệt độ cho ISS: 10 ÷ 40
-          Màn hình hiển thị: màn hình LCD màu, 7.5 inch (cảm ứng)
-          Nguồn sáng: LED
-          Bước sóng đo: 589nm (D-line)
-          Nguồn cấp: AC100 to 240V, 50/60Hz
-          Kích thước/ Khối lượng: 60×36.5×21cm, 20.0kg
-          Cổng ra:
§  Máy in DP-63 hoặc DP-AD (cung cấp riêng),
§   Ổ đĩa flash USB và PC – USB
3.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy chính kèm 02 ống mẫu: (100mm(5ml)200mm(10ml))
Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh và tiếng Việt

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét