MÁY CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ TỰ ĐỘNG
Model: TitroLine alpha plus
Code: 285216977
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI
ANALYTICS) – Đức
1. Tính năng kỹ thuật:
-
TitroLine alpha plus
được thiết kế gọn nhẹ, chắc chắn, có độ linh hoạt cao
-
Máy TitroLine alpha
plus xác định thành phần các chất một cách chính xác và nhanh chóng, đáp ứng được
nhu cầu trong các lĩnh vực công nghiệp thực phẩm, hoá chất, chất dẽo, ngành dược
phẩm, môi trường,mạ điện, …
-
Các ví dụ về những ứng dụng có thể thực hiện trên máy TitroLine
alpha plus, bao gồm:
- Xác định tính
axit/baze trong môi trường nước / Môi trường khan
- Xác định tính
axit/baz trong các dung dịch không chứa nước, ví dụ TAN, TBN và chỉ số
axit trong các polymer.
- Chuẩn độ oxy hoá
khử như là xác định I ốt, mangan,
crom, CSB, ..
- Chuẩn độ theo mV
như là xác định Clorua, các chất nhóm Halogen,..
- Chuẩn độ dùng điện
cực chọn lọc ion, như là xác định canxi, flo, đồng, chì, kẽm, thiết và nhiều
kim loại nặng khác.
- Xác định hàm lượng
nước theo phương pháp Karl Fischer
- Chuẩn độ pH-stat,
ứng dụng trong công nghệ sinh học hoặc trong các mẫu đất.
- Chỉ số như là OH,
I ốt, chỉ số xà phòng hóa, . .
- Và rất nhiều ứng
dụng khác có trong cơ sở dữ liệu được cài đặt sẵn trong máy
2. Tính năng kỹ thuật:
-
Khoảng đo: -2000.0 ~ +
2000.0 mV; 0.000 ~ 14.000 pH; -75 ~ 175.0 0C; 0.0 ~ 100.0 mA
-
Ống UV bảo vệ burette, giúp an toàn trong vận
hành.
-
Đáp ứng GLP, ISO và kết
quả báo cáo theo GLP
-
Điều khiển máy hiển thị
đường cong chuẩn độ, cơ sở dữ liệu và xử lý số liệu tạo lập báo cáo theo LGP
-
Điều khiển chỉ với 5
phím bấm, được thiết kế theo dạng menu rất dễ thao tác sử dụng, cài đặt hoặc điều
khiển bằng máy vi tính. Có thể sử dụng bàn phím ngoài (gần giống với bàn phím
máy vi tính) để nhập dữ liệu và điều khiển (option)
-
Màn hình ma trận điểm LCD, kích thước lớn, hiển thị
các thông số chuẩn độ, đường cong chuẩn độ, Có đèn chiếu sáng nền.
-
Có thể sử dụng với 5
burette có dung tích 1, 5, 10, 20, 50 ml. Tự động nhận biết dung tích của
burette sử dụng. Độ chính xác thể tích: từ 0.1% đến 0.3%
-
Burette được điều khiển
với 10,000 bước chuyển động, cho độ chính xác tới 0.1 ml đối với burette 1 ml
-
Có thể tạo phương pháp
tiến hành đo nhiều chỉ tiêu trên cùng một sản phẩm.
-
Có thể điều khiển 16
burette tự động cùng tham gia một quá trình chuẩn độ cho những ứng dụng phức tạp
-
Thao tác chuyển đổi
các burette chỉ mất vài giây.
-
Tự động xác định điểm
tương đương (EQ), xác định tới 5 điểm tương đương và 3 điểm cuối (EP) của các
phương pháp chuẩn độ khác nhau như axit bazơ trong môi trường nước, môi trường
khan, oxi hóa khử, chuẩn độ bạc, chuẩn độ Karl Fischer
-
Kết quả được tính toán
theo 8 công thức được cài đặt sẵn, ngoài ra người sử dụng có thể tạo mới, sửa
công thức cho phù hợp với yêu cầu.
-
Loại chuẩn độ:
axit-baze, pH, mV, oxy hóa khử, chọn lọc ion,
Karl Fischer…
-
Hơn 100 phương pháp có
thể tải về từ internet.
-
Bộ nhớ lưu được 50
phương pháp chuẩn độ và cho phép sữa chữa mỗi phương pháp theo yêu cầu cụ thể.
-
Tự động dừng và hiển
thị kết quả theo cách cài đặt của người sử dụng (%, g/l, ppm, ppb, %w/w, ml,
mg/l, mg/ml, . . .)
-
Kết nối trực tiếp với
cân điện tử của các hãng Mettler, Sartorius, Kern, Ohaus (phải sử dụng cáp nối
tương ứng với từng loại cân)
-
Điều khiển tắt/mở máy
khuấy từ (TM 135) từ máy TitroLine alpha plus
-
Kết nối trực tiếp với
máy in laser hoặc in kim qua cổng parallel (theo chuẩn kết nối Centronic)
-
Điều khiển bằng máy
tính (sử dụng phần mềm TitriSoft 2.5)
-
Cổng kết nối điện cực:
(có 4 cổng)
- Cổng vào A: pH/mV
với kết nối chuẩn DIN 18 262 / BNC
- Cổng vào B: pH/mV
với kết nối chuẩn DIN 18 262 / BNC
- Cổng vào kF/ mA: kết nối điện cực bạch kim loại 2 cực
- Cổng vào điện cực
đo nhiệt độ Pt 1000
-
Kích thước: dài 270 x
cao 260 x sâu 145mm
-
Nguồn
điện: 230V, 50/60 Hz, 43 VA
3. Cung cấp bao gồm:
3.1 Máy chính kèm theo:
-
Máy chuẩn độ điện thế TitroLine alpha plus với burette 20 ml (20 ml
exchange unit)
-
Giá đỡ, kẹp chuẩn độ, bàn phím PC, chai chuẩn độ màu nâu, nắp GL45, ống
nhựa mềm, tip chuẩn độ và hướng dẫn sử dụng.
3.2
MÁY KHUẤY TỪ
Model TM 135 (Order no. 285211013)
Hãng sản xuất:
SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
-
Điều chỉnh tốc độ từ 500 ~ 2000 vòng/phút
-
Điều chỉnh tốc độ từ máy chính hoặc bằng núm
vặn trên máy
-
Thể tích khuấy tối đa 500 ml
-
Kết nối với máy chính bằng dây TZ 1581
-
Adapter model TZ 1858
Cung
cấp bao gồm:
-
Máy khuấy từ
model TM 135
-
Cáp nối TZ 1581, Adapter TZ 1858
3.3
ĐIỆN CỰC NHIỆT ĐỘ
Model: W 2180-KOAX (Order no. 285119030)
Hãng sản xuất:
SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
-
Loại Pt1000
-
Kích thước: Æ
12 x 120 mm
-
Khoảng đo nhiệt độ: -30 … +1350C
-
Cáp nối dài 1 m (L1NN)
BURETTE
TỰ ĐỘNG 10 ML – 10 ML EXCHANGE UNIT
Model: TA 10 plus (Order no. 285211046)
Hãng sản xuất:
SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
-
Dung tích burette: 10.00ml
-
Dung sai đường kính trong của ống xi lanh thủy
tinh: ±0.003 mm
-
Sai số định lượng theo 100% thể tích: ±0.1%
-
Độ lập lại: 0.05%
Cung
cấp bao gồm:
-
Burette tự động
10 ml (10 ml exchange unit)
-
Đế lắp vào thân
máy chính
-
Bình đựng hóa chất
chuẩn độ màu nâu 1000 ml
-
Nắp đậy, ống dẫn
hóa chất và ống bẩy ẩm
3.4
ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ ACID/BAZƠ TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC
Model: N62 (Order no. 285100034)
Hãng sản xuất:
SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
-
Điện cực dài 120 mm
-
Đường kính điện cực: 12 mm
-
Màng điện cực: Platinum
-
Khoảng nhiệt độ hoạt động: -50C …
+1000C
-
Hệ thống tham chiếu: silver/silver chloride
-
Điểm zero: pH = 7.0 ±0.3
-
Dung dịch điện giải: KCL 3mol/l
-
Khoảng pH: 0 … 14
Cung
cấp bao gồm:
-
Điện cực chuẩn độ
acid/Bazơ trong môi trường nước model N62
-
Cáp nối dài 1 m
model L 1A (Order no. 285122456)
-
Dung dịch KCL 3 mol/L model L 3008 (Oredr no.
285138505)
-
Dung dịch chuẩn
pH4.00 model LC 4004K (Order no. 285139156), pH7.00 model LC 7004K (Order no.
285139189) và pH10.00 model LC 1004K (Order no. 285139218) mỗi loại 250 ml
3.5
ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ ACID/BAZƠ TRONG MÔI TRƯỜNG KHAN
Model: N6480 eis (Order no. 285092337)
Hãng sản xuất:
SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
-
Điện cực dài 170 mm
-
Đường kính điện cực: 12 mm
-
Màng điện cực: 3 x platinum
-
Khoảng nhiệt độ hoạt động: +100C
… +400C
-
Hệ thống tham chiếu: Ag/AgCl
-
Điểm zero: Ph = 7.0 ±0.3
-
Dung dịch điện giải: LiCl
-
Khoảng Ph: 0 … 14
Cung
cấp bao gồm:
-
Điện cực chuẩn độ acid/Bazơ trong môi trường
nước model N6480 eis
-
Cáp nối dài 1 m
model L 1A (Order no. 285122456)
-
Dung dịch LiCl
250 ml model L 5014 (Order no. 285138324)
3.6 ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ OXY HÓA KHỬ
Model: Pt 6280 (Order no.
285102249)
Hãng sản xuất:
SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
-
Điện cực dài 120 mm
-
Đường kính điện cực: 12 mm
-
Màng điện cực: ceramic
-
Đầu điện cực: platinum
-
Khoảng nhiệt độ hoạt động: -50C …
+1000C
-
Hệ thống tham chiếu: Ag/AgCl
-
Dung dịch điện giải: KCL 3 mol/l
Cung
cấp bao gồm:
-
Điện cực chuẩn độ
oxy hóa khủ model Pt 6280
-
Cáp nối dài 1 m
model L 1A (Order no. 285122456)
-
Dung dịch KCL 3
mol/L 250 ml model L 3004 (Order no. 285138427)
3.7 ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ BẠC – CHUẨN ĐỘ KẾT TỦA
Model: Ag 6280 (Order no.
285102343)
Hãng sản xuất:
SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
-
Điện cực dài 120 mm
-
Đường kính điện cực: 12 mm
-
Màng điện cực: ceramic
-
Đầu điện cực: silver
-
Khoảng nhiệt độ hoạt động: -50C …
+1000C
-
Hệ thống tham chiếu: Ag/AgCl
-
Dung dịch điện giải: KNO3 2 mol/l + KCL
0.001 mol/l
Cung
cấp bao gồm:
-
Điện cực chuẩn độ
bạc model Ag 6280
-
Cáp nối dài 1 m
model L 1A (Order no. 285122456)
-
Dung dịch KNO3 2mol/l + KCL 0.001 mol/l 250 ml
model L 2114 (Order no. 285138349)
3.8 HỆ CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC:
ĐIỆN
CỰC CHUẨN ĐỘ KARL FISHER
Model: KF 1100 (Order no. 285102030)
- Điện cực kết hợp, bạch kim
-
Dùng cho bình chuẩn Karl Fisher model TZ
1770
BÌNH
CHUẨN ĐỘ KARL FISHER
Model: TZ 1770 (Order no. 285216677)
Bao
gồm: Bình thủy tinh (DURAN® glass
vessel TZ 1775) có nắp đậy bằng
polypropylene/PTFE trên có khoan lổ (NS 19, NS 14,5; NS 7,5), 01 đầu chuẩn
độ, 01 ống bẩy ẩm.
BỘ
BƠM HÚT VÀ KHUẤY
Model: TMKF (Order no. 285216611)
-
Dùng cho chuẩn độ Karl Fischer. (bao gồm bơm hút và máy khuấy,
bình đựng thuốc thử dung tích 1 lít (DURAN ®), bình đựng nước thải dung
tích 1 lít (DURAN ®), bình đựng chất hút ẩm, ống và đầu vặn)
PHẦN
MỀM (Order no. 285221720) & CÁP NỐI
(Order no. 1007972)
-
Phần mềm điều khiển chuẩn độ TitriSoft 2.6,
chạy trên môi trường WINDOWS 98/ME và
WINDOWS NT/2000/XP
-
Cáp nối dài 5 mét
-
Titration software according to CFR 21 Part
11
Chức năng phần mềm TitriSoft 2.6:
-
Electronic Record
-
Electronic signature
-
Audit trial
-
Controlled access
-
Copies of record
-
Manual with forms for SOP‘s, IQ, OQ, PQ and validation reports
-
Straightforward
procedure
-
All types of
titrations
-
Comfortable
worklists
-
Online titration
curves
-
Clear documentation
-
Perfect titration
control by PC
MÁY IN KIM VÀ CÁP NỐI
Model LQ300II+
Hãng sản xuất: EPSON
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét