Thứ Ba, 26 tháng 7, 2016

MÁY CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ TỰ ĐỘNG Model: TitroLine alpha plus

MÁY CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ TỰ ĐỘNG
Model: TitroLine alpha plus
Code: 285216977
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức

1. Tính năng kỹ thuật:
-          TitroLine alpha plus được thiết kế gọn nhẹ, chắc chắn, có độ linh hoạt cao
-          Máy TitroLine alpha plus xác định thành phần các chất một cách chính xác và nhanh chóng, đáp ứng được nhu cầu trong các lĩnh vực công nghiệp thực phẩm, hoá chất, chất dẽo, ngành dược phẩm, môi trường,mạ điện, …
-          Các ví dụ về những  ứng dụng có thể thực hiện trên máy TitroLine alpha plus, bao gồm:
  • Xác định tính axit/baze trong môi trường nước / Môi trường khan
  • Xác định tính axit/baz trong các dung dịch không chứa nước, ví dụ TAN, TBN và chỉ số axit trong các polymer.
  • Chuẩn độ oxy hoá khử như là xác định I ốt,  mangan, crom, CSB, ..
  • Chuẩn độ theo mV như là xác định Clorua, các chất nhóm Halogen,..
  • Chuẩn độ dùng điện cực chọn lọc ion, như là xác định canxi, flo, đồng, chì, kẽm, thiết và nhiều kim loại nặng khác.
  • Xác định hàm lượng nước theo phương pháp Karl Fischer
  • Chuẩn độ pH-stat, ứng dụng trong công nghệ sinh học hoặc trong các mẫu đất.
  • Chỉ số như là OH, I ốt, chỉ số xà phòng hóa, . .
  • Và rất nhiều ứng dụng khác có trong cơ sở dữ liệu được cài đặt sẵn trong máy

2. Tính năng kỹ thuật:
-          Khoảng đo: -2000.0 ~ + 2000.0 mV; 0.000 ~ 14.000 pH; -75 ~ 175.0 0C; 0.0 ~ 100.0 mA
-          Ống  UV bảo vệ burette, giúp an toàn trong vận hành.
-          Đáp ứng GLP, ISO và kết quả báo cáo theo GLP
-          Điều khiển máy hiển thị đường cong chuẩn độ, cơ sở dữ liệu và xử lý số liệu tạo lập báo cáo theo LGP
-          Điều khiển chỉ với 5 phím bấm, được thiết kế theo dạng menu rất dễ thao tác sử dụng, cài đặt hoặc điều khiển bằng máy vi tính. Có thể sử dụng bàn phím ngoài (gần giống với bàn phím máy vi tính) để nhập dữ liệu và điều khiển (option)
-          Màn hình  ma trận điểm LCD, kích thước lớn, hiển thị các thông số chuẩn độ, đường cong chuẩn độ, Có đèn chiếu sáng nền.
-          Có thể sử dụng với 5 burette có dung tích 1, 5, 10, 20, 50 ml. Tự động nhận biết dung tích của burette sử dụng. Độ chính xác thể tích: từ 0.1% đến 0.3%
-          Burette được điều khiển với 10,000 bước chuyển động, cho độ chính xác tới 0.1 ml đối với burette 1 ml
-          Có thể tạo phương pháp tiến hành đo nhiều chỉ tiêu trên cùng một sản phẩm.
-          Có thể điều khiển 16 burette tự động cùng tham gia một quá trình chuẩn độ cho những ứng dụng phức tạp
-          Thao tác chuyển đổi các burette chỉ mất vài giây.
-          Tự động xác định điểm tương đương (EQ), xác định tới 5 điểm tương đương và 3 điểm cuối (EP) của các phương pháp chuẩn độ khác nhau như axit bazơ trong môi trường nước, môi trường khan, oxi hóa khử, chuẩn độ bạc, chuẩn độ Karl Fischer
-          Kết quả được tính toán theo 8 công thức được cài đặt sẵn, ngoài ra người sử dụng có thể tạo mới, sửa công thức cho phù hợp với yêu cầu.
-          Loại chuẩn độ: axit-baze, pH, mV, oxy hóa khử, chọn lọc ion,  Karl Fischer…
-          Hơn 100 phương pháp có thể tải về từ internet.
-          Bộ nhớ lưu được 50 phương pháp chuẩn độ và cho phép sữa chữa mỗi phương pháp theo yêu cầu cụ thể.
-          Tự động dừng và hiển thị kết quả theo cách cài đặt của người sử dụng (%, g/l, ppm, ppb, %w/w, ml, mg/l, mg/ml, . . .)
-          Kết nối trực tiếp với cân điện tử của các hãng Mettler, Sartorius, Kern, Ohaus (phải sử dụng cáp nối tương ứng với từng loại cân)
-          Điều khiển tắt/mở máy khuấy từ (TM 135) từ máy TitroLine alpha plus
-          Kết nối trực tiếp với máy in laser hoặc in kim qua cổng parallel (theo chuẩn kết nối Centronic)
-          Điều khiển bằng máy tính (sử dụng phần mềm TitriSoft 2.5)
-          Cổng kết nối điện cực: (có 4 cổng)
  • Cổng vào A: pH/mV với kết nối chuẩn DIN 18 262 / BNC
  • Cổng vào B: pH/mV với kết nối chuẩn DIN 18 262 / BNC
  •  Cổng vào kF/ mA: kết nối điện cực bạch kim loại 2 cực
  • Cổng vào điện cực đo nhiệt độ Pt 1000
-          Kích thước: dài 270 x cao 260 x sâu 145mm
-          Nguồn điện: 230V, 50/60 Hz, 43 VA
3. Cung cấp bao gồm:
3.1 Máy chính kèm theo:
-          Máy chuẩn độ điện thế TitroLine alpha plus với burette 20 ml (20 ml exchange unit)
-          Giá đỡ, kẹp chuẩn độ, bàn phím PC, chai chuẩn độ màu nâu, nắp GL45, ống nhựa mềm, tip chuẩn độ và hướng dẫn sử dụng.
3.2 MÁY KHUẤY TỪ
Model TM 135 (Order no. 285211013)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức

-          Điều chỉnh tốc độ từ 500 ~ 2000 vòng/phút
-          Điều chỉnh tốc độ từ máy chính hoặc bằng núm vặn trên máy
-          Thể tích khuấy tối đa 500 ml
-          Kết nối với máy chính bằng dây TZ 1581
-          Adapter model TZ 1858
Cung cấp bao gồm: 
-          Máy khuấy từ model TM 135
-          Cáp nối TZ 1581, Adapter TZ 1858
3.3 ĐIỆN CỰC NHIỆT ĐỘ
Model: W 2180-KOAX (Order no. 285119030)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
-          Loại Pt1000
-          Kích thước: Æ 12 x 120 mm
-          Khoảng đo nhiệt độ: -30 … +1350C
-          Cáp nối dài 1 m (L1NN)
BURETTE TỰ ĐỘNG 10 ML – 10 ML EXCHANGE UNIT
Model: TA 10 plus (Order no. 285211046)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức

-          Dung tích burette: 10.00ml
-          Dung sai đường kính trong của ống xi lanh thủy tinh: ±0.003 mm
-          Sai số định lượng theo 100% thể tích: ±0.1%
-          Độ lập lại: 0.05%
Cung cấp bao gồm:
-          Burette tự động 10 ml (10 ml exchange unit)
-          Đế lắp vào thân máy chính
-          Bình đựng hóa chất chuẩn độ màu nâu 1000 ml
-          Nắp đậy, ống dẫn hóa chất và ống bẩy ẩm
3.4 ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ ACID/BAZƠ TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC
Model: N62 (Order no. 285100034)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức

-          Điện cực dài 120 mm
-          Đường kính điện cực: 12 mm
-          Màng điện cực: Platinum
-          Khoảng nhiệt độ hoạt động: -50C … +1000C
-          Hệ thống tham chiếu: silver/silver chloride
-          Điểm zero: pH = 7.0 ±0.3
-          Dung dịch điện giải: KCL 3mol/l
-          Khoảng pH: 0 … 14
Cung cấp bao gồm:
-          Điện cực chuẩn độ acid/Bazơ trong môi trường nước model N62
-          Cáp nối dài 1 m model L 1A (Order no. 285122456)
-           Dung dịch KCL 3 mol/L model L 3008 (Oredr no. 285138505)
-          Dung dịch chuẩn pH4.00 model LC 4004K (Order no. 285139156), pH7.00 model LC 7004K (Order no. 285139189) và pH10.00 model LC 1004K (Order no. 285139218) mỗi loại 250 ml
3.5 ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ ACID/BAZƠ TRONG MÔI TRƯỜNG KHAN
Model: N6480 eis (Order no. 285092337)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức

-          Điện cực dài 170 mm
-          Đường kính điện cực: 12 mm
-          Màng điện cực: 3 x platinum
-          Khoảng nhiệt độ hoạt động: +100C … +400C
-          Hệ thống tham chiếu: Ag/AgCl
-          Điểm zero: Ph = 7.0 ±0.3
-          Dung dịch điện giải: LiCl
-          Khoảng Ph: 0 … 14
Cung cấp bao gồm:
-           Điện cực chuẩn độ acid/Bazơ trong môi trường nước model N6480 eis
-          Cáp nối dài 1 m model L 1A (Order no.  285122456)
-          Dung dịch LiCl 250 ml model L 5014 (Order no. 285138324)
3.6 ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ OXY HÓA KHỬ
Model: Pt 6280 (Order no. 285102249)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức

-          Điện cực dài 120 mm
-          Đường kính điện cực: 12 mm
-          Màng điện cực: ceramic
-          Đầu điện cực: platinum
-          Khoảng nhiệt độ hoạt động: -50C … +1000C
-          Hệ thống tham chiếu: Ag/AgCl
-          Dung dịch điện giải: KCL 3 mol/l
Cung cấp bao gồm:
-          Điện cực chuẩn độ oxy hóa khủ model Pt 6280
-          Cáp nối dài 1 m model L 1A (Order no.  285122456)
-          Dung dịch KCL 3 mol/L 250 ml model L 3004 (Order no. 285138427)
3.7 ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ BẠC – CHUẨN ĐỘ KẾT TỦA
Model: Ag 6280 (Order no. 285102343)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức

-          Điện cực dài 120 mm
-          Đường kính điện cực: 12 mm
-          Màng điện cực: ceramic
-          Đầu điện cực: silver
-          Khoảng nhiệt độ hoạt động: -50C … +1000C
-          Hệ thống tham chiếu: Ag/AgCl
-          Dung dịch điện giải: KNO3 2 mol/l + KCL 0.001 mol/l
Cung cấp bao gồm:
-          Điện cực chuẩn độ bạc model Ag 6280
-          Cáp nối dài 1 m model L 1A (Order no. 285122456)
-           Dung dịch KNO3 2mol/l + KCL 0.001 mol/l 250 ml model L 2114 (Order no. 285138349)
3.8 HỆ CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC:
ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ KARL FISHER
Model: KF 1100 (Order no. 285102030)

-      Điện cực kết hợp, bạch kim
-      Dùng cho bình chuẩn Karl Fisher model TZ 1770
BÌNH CHUẨN ĐỘ KARL FISHER
Model: TZ 1770 (Order no. 285216677)

- Dung tích 30 ~ 150ml
Bao gồm: Bình thủy tinh (DURAN® glass vessel TZ 1775) có nắp đậy bằng   polypropylene/PTFE trên có khoan lổ (NS 19, NS 14,5; NS 7,5), 01 đầu chuẩn độ, 01  ống  bẩy ẩm.
BỘ BƠM HÚT VÀ KHUẤY
Model: TMKF (Order no. 285216611)

-      Dùng cho chuẩn độ Karl Fischer. (bao gồm bơm hút và máy khuấy,  bình đựng thuốc thử dung tích 1 lít (DURAN ®), bình đựng nước thải dung tích 1 lít (DURAN ®), bình đựng chất hút ẩm, ống và đầu vặn)
PHẦN MỀM (Order no. 285221720) & CÁP NỐI (Order no. 1007972)
-          Phần mềm điều khiển chuẩn độ TitriSoft 2.6, chạy trên môi trường WINDOWS  98/ME và WINDOWS NT/2000/XP
-          Cáp nối dài 5 mét
-          Titration software according to CFR 21 Part 11
Chức năng phần mềm TitriSoft 2.6:
-          Electronic Record
-          Electronic signature
-          Audit trial
-          Controlled access
-          Copies of record
-          Manual with forms for SOP‘s, IQ, OQ, PQ and validation reports
-          Straightforward procedure
-          All types of titrations
-          Comfortable worklists
-          Online titration curves
-           Clear documentation
-          Perfect titration control by PC
MÁY IN KIM VÀ CÁP NỐI
Model LQ300II+
Hãng sản xuất: EPSON

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét