Mettler Toledo _ Cân phân tích kỹ thuật 04 số lẻ/ 03 số lẻ/ 02 số
lẻ/ 01 số lẻ dòng ML Series
Hãng sản xuất: Mettler Toledo – Thụy Sỹ
1.
Tính năng kỹ thuật:
-
Khả năng cân lên đến 6.2
kg với độ đọc 1mg – 0.1g
-
Cell đo khối lượng
MonoBloc tốc độ cao, cho độ chính xác cao và tin cậy, chuẩn nội
-
Thanh điều khiển rõ
ràng, với 1 phím cài đặt
-
Cân với lớp vỏ thép
không gỉ, kháng hóa chất
-
Có thể sử dụng pin
2.
Thông số kỹ thuật:
STT
|
Model
|
Khả
năng cân cực đại
|
Độ đọc
|
Độ lặp
lại (sd)
|
Kích
thước đĩa cân
|
Kỹ
thuật cân
|
Thông
số khác
|
1
|
ML203E
|
220g
|
0.001g
|
0.001g
|
Ø120 mm
|
Mono
Bloc
|
-
Chuẩn ngoại
-
Độ tuyến tính:
0.002
-
Giao diện kết nối
RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
-
Kích thước LxWxH: 290x184x188 mm
-
Nguồn cấp đầy và sử
dụng được 08 giờ liên tục
|
2
|
ML303E
|
320g
|
0.001g
|
0.001g
|
Ø120 mm
|
Mono
Bloc
|
-
Chuẩn ngoại
-
Độ tuyến tính:
0.002
-
Giao diện kết nối
RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
-
Kích thước LxWxH: 290x184x188 mm
-
Nguồn cấp đầy và sử
dụng được 08 giờ liên tục
|
3
|
ML802E
|
820g
|
0.01g
|
0.01g
|
Ø160 mm
|
Strain Gauge
|
-
Chuẩn ngoại
-
Độ tuyến tính: 0.02
-
Giao diện kết nối
RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
-
Kích thước LxWxH: 290x184x188 mm
-
Nguồn cấp đầy và sử
dụng được 08 giờ liên tục
-
Độ lặp lại: 0.01
|
4
|
ML1502E
|
1520g
|
0.01g
|
0.01g
|
Ø160 mm
|
Strain Gauge
|
-
Chuẩn ngoại
-
Độ tuyến tính: 0.02
-
Giao diện kết nối
RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
-
Kích thước LxWxH: 290x184x188 mm
-
Nguồn cấp đầy và sử
dụng được 08 giờ liên tục
-
Độ lặp lại: 0.01
|
4
|
ML3002E
|
3200g
|
0.01g
|
0.01g
|
170x190 mm
|
Mono
Bloc
|
-
Chuẩn ngoại
-
Độ tuyến tính: 0.02
-
Giao diện kết nối
RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
-
Kích thước LxWxH: 290x184x84 mm
-
Nguồn cấp đầy và sử
dụng được 08 giờ liên tục
-
Độ lặp lại: 0.01
|
5
|
ML4002E
|
4200g
|
0.01g
|
0.01g
|
170x190 mm
|
Mono
Bloc
|
-
Chuẩn ngoại
-
Độ tuyến tính: 0.02
-
Giao diện kết nối
RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
-
Kích thước LxWxH: 290x184x84 mm
-
Nguồn cấp đầy và sử
dụng được 08 giờ liên tục
-
Độ lặp lại: 0.01
|
6
|
ML601E
|
620g
|
0.1g
|
0.1g
|
Ø160 mm
|
Strain Gauge
|
-
Chuẩn ngoại
-
Độ tuyến tính: 0.2
-
Giao diện kết nối
RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
-
Kích thước LxWxH: 290x184x84 mm
-
Nguồn cấp đầy và sử
dụng được 08 giờ liên tục
-
Độ lặp lại: 0.01
|
7
|
ML1501E
|
1520g
|
0.1g
|
0.1g
|
Ø160 mm
|
Strain Gauge
|
-
Chuẩn ngoại
-
Độ tuyến tính: 0.2
-
Giao diện kết nối
RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
-
Kích thước LxWxH: 290x184x84 mm
-
Nguồn cấp đầy và sử
dụng được 08 giờ liên tục
-
Độ lặp lại: 0.01
|
8
|
ML3001E
|
3200g
|
0.1g
|
0.1g
|
Ø160 mm
|
Strain Gauge
|
-
Chuẩn ngoại
-
Độ tuyến tính: 0.2
-
Giao diện kết nối
RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
-
Kích thước LxWxH: 290x184x84 mm
-
Nguồn cấp đầy và sử
dụng được 08 giờ liên tục
-
Độ lặp lại: 0.01
|
9
|
ML6001E
|
6200g
|
0.1g
|
0.1g
|
Ø160 mm
|
Strain Gauge
|
-
Chuẩn ngoại
-
Độ tuyến tính: 0.2
-
Giao diện kết nối
RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
-
Kích thước LxWxH: 290x184x84 mm
-
Nguồn cấp đầy và sử
dụng được 08 giờ liên tục
-
Độ lặp lại: 0.01
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét