Chủ Nhật, 27 tháng 11, 2016

Mettler Toledo _ Cân phân tích kỹ thuật 04 số lẻ/ 03 số lẻ/ 02 số lẻ/ 01 số lẻ dòng ML Series Hãng sản xuất: Mettler Toledo – Thụy Sỹ Tham khảo tại:

Mettler Toledo _ Cân phân tích kỹ thuật 04 số lẻ/ 03 số lẻ/ 02 số lẻ/ 01 số lẻ dòng ML Series
Hãng sản xuất: Mettler Toledo – Thụy Sỹ

1.      Tính năng kỹ thuật:
-          Khả năng cân lên đến 6.2 kg với độ đọc 1mg – 0.1g
-          Cell đo khối lượng MonoBloc tốc độ cao, cho độ chính xác cao và tin cậy, chuẩn nội
-          Thanh điều khiển rõ ràng, với 1 phím cài đặt
-          Cân với lớp vỏ thép không gỉ, kháng hóa chất
-          Có thể sử dụng pin
2.      Thông số kỹ thuật:
STT
Model
Khả năng cân cực đại  
Độ đọc

Độ lặp lại (sd)
Kích thước đĩa cân
Kỹ thuật cân
Thông số khác
1
ML203E
220g
0.001g
0.001g
Ø120 mm
Mono
Bloc
-          Chuẩn ngoại
-          Độ tuyến tính: 0.002
-          Giao diện kết nối RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
-          Kích thước  LxWxH: 290x184x188 mm
-          Nguồn cấp đầy và sử dụng được 08 giờ liên tục
2
ML303E
320g
0.001g
0.001g
Ø120 mm
Mono
Bloc
-          Chuẩn ngoại
-          Độ tuyến tính: 0.002
-          Giao diện kết nối RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
-          Kích thước  LxWxH: 290x184x188 mm
-          Nguồn cấp đầy và sử dụng được 08 giờ liên tục
3
ML802E
820g
0.01g
0.01g
Ø160 mm
Strain Gauge
-          Chuẩn ngoại
-          Độ tuyến tính: 0.02
-          Giao diện kết nối RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
-          Kích thước  LxWxH: 290x184x188 mm
-          Nguồn cấp đầy và sử dụng được 08 giờ liên tục
-          Độ lặp lại: 0.01
4
ML1502E
1520g
0.01g
0.01g
Ø160 mm
Strain Gauge
-          Chuẩn ngoại
-          Độ tuyến tính: 0.02
-          Giao diện kết nối RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
-          Kích thước  LxWxH: 290x184x188 mm
-          Nguồn cấp đầy và sử dụng được 08 giờ liên tục
-          Độ lặp lại: 0.01
4
ML3002E
3200g
0.01g
0.01g
170x190 mm
Mono
Bloc
-          Chuẩn ngoại
-          Độ tuyến tính: 0.02
-          Giao diện kết nối RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
-          Kích thước  LxWxH: 290x184x84 mm
-          Nguồn cấp đầy và sử dụng được 08 giờ liên tục
-          Độ lặp lại: 0.01
5
ML4002E
4200g
0.01g
0.01g
170x190 mm
Mono
Bloc
-          Chuẩn ngoại
-          Độ tuyến tính: 0.02
-          Giao diện kết nối RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
-          Kích thước  LxWxH: 290x184x84 mm
-          Nguồn cấp đầy và sử dụng được 08 giờ liên tục
-          Độ lặp lại: 0.01
6
ML601E
620g
0.1g
0.1g
Ø160 mm
Strain Gauge
-          Chuẩn ngoại
-          Độ tuyến tính: 0.2
-          Giao diện kết nối RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
-          Kích thước  LxWxH: 290x184x84 mm
-          Nguồn cấp đầy và sử dụng được 08 giờ liên tục
-          Độ lặp lại: 0.01
7
ML1501E
1520g
0.1g
0.1g
Ø160 mm
Strain Gauge
-          Chuẩn ngoại
-          Độ tuyến tính: 0.2
-          Giao diện kết nối RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
-          Kích thước  LxWxH: 290x184x84 mm
-          Nguồn cấp đầy và sử dụng được 08 giờ liên tục
-          Độ lặp lại: 0.01
8
ML3001E
3200g
0.1g
0.1g
Ø160 mm
Strain Gauge
-          Chuẩn ngoại
-          Độ tuyến tính: 0.2
-          Giao diện kết nối RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
-          Kích thước  LxWxH: 290x184x84 mm
-          Nguồn cấp đầy và sử dụng được 08 giờ liên tục
-          Độ lặp lại: 0.01
9
ML6001E
6200g
0.1g
0.1g
Ø160 mm
Strain Gauge
-          Chuẩn ngoại
-          Độ tuyến tính: 0.2
-          Giao diện kết nối RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
-          Kích thước  LxWxH: 290x184x84 mm
-          Nguồn cấp đầy và sử dụng được 08 giờ liên tục
-          Độ lặp lại: 0.01

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét