BASEViscometer_ Máy đo độ nhớt
Model: BASEL – BASE R – BASEH
Cat.No.: 6700 – 6710 – 6720
Hãng sản xuất: Atago – Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật Bản
1. Thông số kỹ
thuật:
Model
|
BASE L
|
BASE R
|
BASE H
|
Cat.No.
|
Cat.No.6700
|
Cat.No.6710
|
Cat.No.6720
|
Measurement
Accuracy
|
±2% (Full scale) / ±0.2℃
|
||
Resolution
|
Less than 10.000mPs•s : 0.1, more
than 10.000mPs•s : 1,
using low viscosity sample adaptor (optional) : 0.01 |
||
Measurement
range
(mPa・s) |
20 - 2,000,000
|
100 - 13,000,000
|
200 - 106,000,000
|
Speed
|
0.3 - 100 rpm, Number of speeds :
18
|
||
Power
consumption
|
AC100V - 240V,50/60Hz
|
||
Dimensions
& weight
|
W:310mm×D:318mm(max)×H:395mm-530mm(adjustable),3.4kg
(Main unit) |
||
Language
|
English, French, Italian, German,
Japanese, Portuguese, Spanish, Dutch, Polish, Catalan
|
||
Accessories
|
Standard spindle
L-Type (A total of four L1 - L4) |
Standard spindle
R-Type,H-Type (A total of six R2 - R7) |
2.
Cung cấp bao gồm:
-
Máy đo độ nhớt BASE L/ BASE R/ BASE H
-
Bộ phụ kiện chuẩn
-
Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét