Chủ Nhật, 26 tháng 6, 2016

Consort - Phân tích nước đa chỉ tiêu Model: C3010 •C3020 •C3030

Consort - Phân tích nước đa chỉ tiêu
Model: C3010 •C3020 •C3030
Hãng sản xuất: Consort – Bỉ
Xuất xứ: Bỉ
Tham khảo tại: http://www.consort.be/

1.      Tổng quan:
pH:
- Hiệu chuẩn đa điểm (1...5) cho dải tuyến tính rộng
- Lựa chọn độ phân giải từ 0.001 pH đến 0.1 pH
- Tự động hiệu chuẩn với 11 chương trình cài đặt trước và 05 đệm pH cho người dùng chỉ định.
- Chấp nhận điện cực p H với một điểm Zero (Eo) giữa ±999 mV.
mV:
-          Tính năng hiệu chuẩn mV cho độ chính xác đo ORP
-          Lựa chọn độ phân giải từ 0.1 mV đến 1 mV.
Ion (chỉ cho model: C3030, C3031):
-          Đo nồng độ trực tiếp
-          Hiệu chuẩn đa điểm (2...5) và thêm hiệu chuẩn blank cho đo nồng độ thấp

Độ dẫn:
-           Hiệu chuẩn đa điểm (1...3) cho dải tuyến tính rộng
-            Một điện cực với hằng số pin (cell constant) điển hình với 1 cm-1 cho phép đo từ 0.01 µS/cm đến 200 mS/cm trong 05 dải đo khác nhau.
-           Một điện cực với hằng số pin (cell constant) điển hình với 0.1 cm-1 cho phép đo từ 0.001 µS/cm đến 20 mS/cm trong 05 dải đo khác nhau.
-           Một điện cực với hằng số pin (cell constant) điển hình với 10 cm-1 cho phép đo từ 0.1 µS/cm đến 2000 mS/cm trong 05 dải đo khác nhau.
-           Tự động chọn đúng dải đo và tần số
-          Lựa chọn nhiệt độ tham chiếu: 200 hoặc 250C.
-          Tự động hiệu chuẩn với một vài của 3 chương trình hóa sẵn và 3 dụng dịch chuẩn của người dùng điển hình.
-          Cho phép khóa dải đo độ dẫn ban đầu để tránh đường cong chuẩn độ phi tuyến tính.
-          Cho phép đo độ dẫn nồng độ thấp với việc loại bọ những thành phần  điện dung của điện cực và cáp của nó (tránh sử dụng dây cáp dài).
Oxy hòa tan (chỉ cho model: C3020, C3021, C3030, C3011):
-          Vận hành với điện cực điện hóa oxy hòa tan không yêu cầu thời gian phân cực và không cần hiệu chuẩn Zero.
-          Lựa chọn độ phân giải từ 0.01 mg/l (0.1%) đến 0.1 mg/l (1%).
-          Tự động bù trừ áp suất khí quyển trong khoảng 600-1300 hPa.
Nhiệt độ:
-          Đọc giá trị nhiệt độ với độ phân giải 0.1°C
-          Bù trừ nhiệt độ tự động hoặc bằng tay (O2: 0...50°C).
-          Hiệu chuẩn đầu đo nhiệt cho đo hiệu quả
Cổng vào:
-          2 cổng vào cho pH, mV, Ion, Oxy hòa tan hoặc độ dẫn + nhiệt độ tương ứng và cổng vào tham chiếu.
Cổng ra: có 2 phiên bản:
-          Model: C3010, C3020, C3030: với cổng giao tiếp USB (mã kẽm cách điện) và giao diện RS232.
-          Model: C3011, C3021, C3031 với cổng giao tiếp Ethernet  và giao diện RS232.
Hiển thị:
-          Màn hình LCD về nền sáng cho phép qua sát tất cả các kênh độc đập hoặc đồng thời.
-          Hiển thị ổn định nhắc nhở người dùng đọc giá trị.
-          Chức năng “GIỮ” cho thuận tiện đọc hoặc lưu giữ kết quả.
-          Màn hình LCD tương tác cho phép lựa chọn hướng dẫn từng bước với ngôn ngữ lựa chọn (Anh, Hà Lan, Pháp Đức).
-          Hiển thị ngày tháng thời gian thực.
-          Hiển thị báo cáo GLP trên màn hình LCD.
Lưu trữ dữ liệu:
-          Lưu trữ 12000 dữ liệu có thể được lưu bằng tay hoặc sau khoảng thời gian được lập trình.
-          Cho phép trộn dữ liệu trong tất cả các dải đo trong cùng một bảng.
Lớp vỏ máy:
-          Kết cấu mạnh mẽ chống bụi và chống thấm nước
-          Lựa chọn thêm với bộ Kit treo tường để cố định thiết bị đo trên tường giúp tiết kiệm khoảng không gian trên bàn.
Tính năng khác:
-          Hai cổng giao tiếp với máy tính sử dụng USB, Ethernet hoặc RS232.
-          Có thể chương trình hóa để tiếp tục cách tự động với quá trình đo hoặc lưu trữ dữ liệu sau khi nguồn bị lỗi.
-          Bảo vệ với mật khẩu tránh những thay đổi trái phép những cài đặt của thiết bị.
-          Không có sự nhiễu điện giữa các điện cực pH/ ORP/ Ion và điện cực đo độ dẫn trong cùng dung dịch.
-          Lựa chọn thêm với bộ sạc 12V trên ô tô.
-          Bảo hành 3 năm
GLP:
-          Tất cả các quy trình tuân theo GLP được cài đặt trên board.
Các chương trình hóa chuẩn:
-          Đệm pH: 1.68, 2.00, 4.00, 4.01, 6.87, 7.00, 9.18, 9.21, 10.01, 12.00, 12.45 (tại 25°C).
-          Độ dẫn: 1413 µS/cm, 12.88 mS/cm, 111.8 mS/cm (tại 25°C).
2.      Thông số kỹ thuật:
pH:
-          Dải đo: -2...+16 pH
-          Độ phân giải: 0.001 pH
-          Độ chính xác: 0.1% ± 1 chữ số.
-          Đệm: 11 chương trình hóa sẵn, 5 người dùng chỉ định.
-          Dải nhiệt độ bù trừ: -5...+105°C
-          ISO – pH: 6...8 pH
-          Độ dốc: 80...120%
-          Điểm Zero (Eo): ±999 mV
mV:
-          Dải đo: ±2000 mV
-          Độ phân giải: 0.1 mV
-          Độ chính xác: 0.1% ± 1 chữ số
-          Hiệu chuẩn: 01 điểm
ION (chỉ dành cho model: C303x):
-          Dải đo: 0.01 ng/l...100 g/l
-          Độ phân giải: 3 chữ số
-          Độ chính xác: 0.5% ± 1 chữ số
-          Hiệu chuẩn: 2...5 điểm + mẫu trắng.
Độ dẫn:
-          Dải đo: 0...2000 mS/cm
-          Độ phân giải: 0.001 µS/cm
-          Độ chính xác: 0.5% f.s. trên toàn dải
-          Hiệu chuẩn: 1...3 điểm
-          3 chương chình chuẩn cài đặt sẵn; 3 người dùng chỉ định;
-          Hằng số pin (Cell constant) (cc): 0.07...13 cm-1
-          Nhiệt độ tham khảo: 20° hoặc 25°C.
-          Chức năng hệ số nhiệt độ nước tự nhiên (EN27888)
-          Chức năng khóa dải đo
-          Chức năng bù trừ điện dung.
Trở kháng:
-          Dải đo: 0...200 MΩ.cm
-          Độ phân giải: 1 Ω.cm
Độ mặn:
-          Đải đo: 0.0...70.0
-          Nhiệt độ tham chiếu: 15°C
TDS:
-          Dải đo: 0...100 g/l
-          Độ phân giải: 0.01 mg/l
Oxy hòa tan (chỉ dành cho model C302x, C303x):
-          Dải đo: 0...60 mg/l (0...600%)
-          Độ phân giải: 0.01 mg/l (0.1%)
-          Độ chính xác: 1% ± 1 chữ số
-          Hiệu chuẩn: 1 điểm
-          Bù trừ nhiệt độ: 0...50°C
-          Bù trừ độ mặn: 0...40
-          Bù trừ áp suất khí quyển: 600...1300 hPa
Nhiệt độ:
-          Dải đo: 5...+105°C
-          Độ phân giải: 0.1°C
-          Độ chính xác: 0.1°C
-          Hiệu chuẩn: 01 điểm
Áp suất khí quyển (chỉ cho các model: C302x, C303x):
-          Dải đo: 600...1300 hPa
-          Hiệu chuẩn: 1 điểm
Kênh:
-          Kênh đo: 2
-          Kênh nhiệt độ: 2
Cổng vào:
-          Đo: 2 BNC, 1012
-          Nhiệt độ: 2x2 banana, for Pt1000
Hiệu chuẩn:
-          Reminder: 0...999 h
-          GLP
Hiển thị:
-          Màn hình LCD: 240x64 pixels
-          Màn hình nền sáng
-          Chức năng “GIỮ”
-          Lựa chọn độ phân giải
-          Thời gian thực
Cổng giao tiếp:
-          Giao diện với máy tính: USB hoặc Ethernet
-          RS232, tốc độ truyền: 1200...115200 b/s
-          Máy in
Đăng nhập dữ liệu:
-          Dữ liệu cài đặt: 12000 + °C/ngày/giờ
-          Chế độ: tất cả
-          Bằng tay hoặc mặc định theo thời gian
-          Khoảng thời gian: : 1...9999 s
Chức năng bảo vệ:
-          Nhận biết số
-          Bảo vệ bằng mật khẩu
Điều kiện môi trường:
-          Nhiệt độ: : 0...40°C
-          Độ ẩm: 0...95%, không ngưng tụ
Nguồn cấp:
-          Chính: 100...240 VAC, 50/60 Hz
-          Điện thế thấp: 9...15 VDC
Kích thước (WxDxH): 26x18x9 cm
Khối lượng: máy đo: 1 kg

3.      Thông tin đặt hàng:

Item
Code
Description
01
C3010
Máy đo pH/độ dẫn điện (phiên bản USB) +cáp USB
02
C3011
Máy đo pH/độ dẫn điện (phiên bản Ethernet) +cáp UTP
03
C3020
Máy đo pH/độ dẫn điện/DO (phiên bản USB) +cáp USB
04
C3021
Máy đo pH/độ dẫn/DO (phiên bản Ethernet version) + cáp UTP
05
C3030
Máy đo pH/Ion/độ dẫn/DO (phiên bản USB) + cáp USB
06
C3031
Máy đo pH/Ion/độ dẫn/DO (phiên bản Ethernet) + cáp UTP
07
C30xxP
Bộ KIT pH; bao gồm: máy đo + điện cực pH/ATC SP10T + 2 đệm 50 ml (pH 4 và 7) + 50 ml dung dịch điện giải (3M KCl)
08
C30xxK
Bộ KIT đo độ dẫn: máy đo + điện cực đo độ dẫn/ ATC SK10T + 50 ml dung dịch độ dẫn chuẩn (0.01 M KCl)
09
C30xxZ
Bộ KIT đo Oxy hòa tan: máy đo không tương thích với model C3010 và model C3011)+ điện cực đo oxy hòa tan SZ10T
10
C30xxT
Bộ KIT đo đầy đủ các thông số: máy đo + điện cực pH/ATC SP10T + điện cực đo độ dẫn /ATC SK10T + 2 đệm 50 ml (pH 4 và 7) + 50 ml dung dịch điện giải (3M KCl) + 50 ml dung dịch độ dẫn chuẩn (0.01 M KCl) (C302x và C303x: + điện cực đo Oxy hòa tan SZ10T)
11
C30xxX
Bộ KIT đo không bao gồm điện cực: máy đo + 2x50 ml đệm (pH 4 và 7) + 50 ml dung dịch điện giải electrolyte (3M KCl) + 50 ml chuẩn độ dẫn (0.01 M KCl)
12
SH300
Bộ giữ điện cực (lựa chọn thêm)
13
A4800
Bộ KIT treo tường (lựa chọn thêm)
14
A4049
Adapter 12V cho Oto, 12 V (lựa chọn thêm)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét