Consort - Máy phân tích nước đa chỉ tiêu
Model:
C3410 •C3420 •C3430
Hãng:
CONSORT – BỈ
Xuất
xứ: Bỉ
Tham
khảo tại: http://www.consort.be/
1. Tổng
quan:
pH:
-
Hiệu chuẩn đa điểm
(1...5) cho dải tuyến tính rộng
-
Lựa chọn độ phân
giải từ 0.001 pH đến 0.1 pH
-
Tự động hiệu chuẩn
với 11 chương trình cài đặt trước và 05 đệm pH cho người dùng chỉ định.
-
Chấp nhận điện cực
p H với một điểm Zero (Eo) giữa ±999 mV.
mV:
-
Tính năng hiệu
chuẩn mV cho độ chính xác đo ORP
-
Lựa chọn độ phân
giải từ 0.1 mV đến 1 mV.
Ion (chỉ cho model: C3430, C3431):
-
Đo nồng độ trực
tiếp
-
Hiệu chuẩn đa điểm
(2...5) và thêm hiệu chuẩn blank cho đo nồng độ thấp
Độ dẫn:
-
Hiệu chuẩn đa điểm
(1...3) cho dải tuyến tính rộng.
-
Thiết kế 4 cực làm giảm đáng kể sự phân cực và sự ô nhiễm. Sử
dụng 4 điện cực, không có dòng chạy qua mạch. Điện cực A4 cho phép đo với độ
chính xác và độ tuyết tính cao.
-
Một điện cực với hằng số pin (cell constant)
điển hình với 1 cm-1 cho phép đo từ 0.01 µS/cm đến 200 mS/cm trong
05 dải đo khác nhau.
-
Một điện cực với
hằng số pin (cell constant) điển hình với 0.1 cm-1 cho phép đo từ
0.001 µS/cm đến 20 mS/cm trong 05 dải đo khác nhau.
-
Một điện cực với
hằng số pin (cell constant) điển hình với 10 cm-1 cho phép đo từ 0.1
µS/cm đến 2000 mS/cm trong 05 dải đo khác nhau.
-
Tự động chọn
đúng dải đo và tần số
-
Lựa chọn nhiệt độ
tham chiếu: 200 hoặc 250C.
-
Tự động hiệu chuẩn
với một vài của 3 chương trình hóa sẵn và 3 dụng dịch chuẩn của người dùng điển
hình.
-
Cho phép khóa dải
đo độ dẫn ban đầu để tránh đường cong chuẩn độ phi tuyến tính.
-
Cho phép đo độ dẫn
nồng độ thấp với việc loại bọ những thành phần
điện dung của điện cực và cáp của nó (tránh sử dụng dây cáp dài).
Oxy hòa tan (chỉ cho model: C3420,
C3421, C3430, C3431):
-
Vận hành với điện
cực điện hóa oxy hòa tan không yêu cầu thời gian phân cực và không cần hiệu chuẩn
Zero.
-
Lựa chọn độ phân
giải từ 0.01 mg/l (0.1%) đến 0.1 mg/l (1%).
-
Tự động bù trừ
áp suất khí quyển trong khoảng 600-1300 hPa.
Nhiệt độ:
-
Đọc giá trị nhiệt
độ với độ phân giải 0.1°C
-
Bù trừ nhiệt độ
tự động hoặc bằng tay (O2: 0...50°C).
-
Hiệu chuẩn đầu
đo nhiệt cho đo hiệu quả
Cổng vào:
-
2 cổng vào cho pH,
mV, Ion, Oxy hòa tan hoặc độ dẫn + nhiệt độ tương ứng và cổng vào tham chiếu.
Cổng ra: có 2 phiên bản:
-
Model: C3410, C3420, C3430: với cổng giao tiếp USB (mã kẽm
cách điện) và giao diện RS232.
-
Model: C3411, C3421, C3431: với cổng giao tiếp
Ethernet và giao diện RS232.
Hiển thị:
-
Màn hình LCD về
nền sáng cho phép qua sát tất cả các kênh độc đập hoặc đồng thời.
-
Hiển thị ổn định
nhắc nhở người dùng đọc giá trị.
-
Chức năng “GIỮ”
cho thuận tiện đọc hoặc lưu giữ kết quả.
-
Màn hình LCD
tương tác cho phép lựa chọn hướng dẫn từng bước với ngôn ngữ lựa chọn (Anh, Hà
Lan, Pháp Đức).
-
Hiển thị ngày
tháng thời gian thực.
-
Hiển thị báo cáo
GLP trên màn hình LCD.
Lưu trữ dữ liệu:
-
Lưu trữ 12000 dữ
liệu có thể được lưu bằng tay hoặc sau khoảng thời gian được lập trình.
-
Cho phép trộn dữ
liệu trong tất cả các dải đo trong cùng một bảng.
Lớp vỏ máy:
-
Kết cấu mạnh mẽ
chống bụi và chống thấm nước
-
Lựa chọn thêm với
bộ Kit treo tường để cố định thiết bị đo trên tường giúp tiết kiệm khoảng không
gian trên bàn.
Tính năng khác:
-
Hai cổng giao tiếp
với máy tính sử dụng USB, Ethernet hoặc RS232.
-
Có thể chương
trình hóa để tiếp tục cách tự động với quá trình đo hoặc lưu trữ dữ liệu sau
khi nguồn bị lỗi.
-
Bảo vệ với mật
khẩu tránh những thay đổi trái phép những cài đặt của thiết bị.
-
Không có sự nhiễu
điện giữa các điện cực pH/ ORP/ Ion và điện cực đo độ dẫn trong cùng dung dịch.
-
Lựa chọn thêm với
bộ sạc 12V trên ô tô.
-
Bảo hành 3 năm
GLP:
-
Tất cả các quy
trình tuân theo GLP được cài đặt trên board.
Các chương trình hóa chuẩn:
-
Đệm pH: 1.68,
2.00, 4.00, 4.01, 6.87, 7.00, 9.18, 9.21, 10.01, 12.00, 12.45 (tại 25°C).
-
Độ dẫn: 1413
µS/cm, 12.88 mS/cm, 111.8 mS/cm (tại 25°C).
2.
Thông số kỹ thuật:
pH:
-
Dải đo: -2...+16
pH
-
Độ phân giải: 0.001
pH
-
Độ chính xác: 0.1%
± 1 chữ số.
-
Đệm: 11 chương
trình hóa sẵn, 5 người dùng chỉ định.
-
Dải nhiệt độ bù
trừ: -5...+105°C
-
ISO – pH: 6...8 pH
-
Độ dốc: 80...120%
-
Điểm Zero (Eo): ±999
mV
mV:
-
Dải đo: ±2000 mV
-
Độ phân giải:
0.1 mV
-
Độ chính xác: 0.1%
± 1 chữ số
-
Hiệu chuẩn: 01
điểm
ION
(chỉ dành cho model: C343x):
-
Dải đo: 0.01
ng/l...100 g/l
-
Độ phân giải: 3
chữ số
-
Độ chính xác:
0.5% ± 1 chữ số
-
Hiệu chuẩn:
2...5 điểm + mẫu trắng.
Độ dẫn:
-
Dải đo: 0...2000
mS/cm
-
Độ phân giải:
0.001 µS/cm
-
Độ chính xác: 0.5%
f.s. trên toàn dải
-
Hiệu chuẩn:
1...3 điểm
-
3 chương chình
chuẩn cài đặt sẵn; 3 người dùng chỉ định;
-
Hằng số pin
(Cell constant) (cc): 0.07...13 cm-1
-
Nhiệt độ tham khảo:
20° hoặc 25°C.
-
Chức năng hệ số
nhiệt độ nước tự nhiên (EN27888)
-
Chức năng khóa dải
đo
-
Chức năng bù trừ
điện dung.
Trở kháng:
-
Dải đo: 0...200
MΩ.cm
-
Độ phân giải: 1
Ω.cm
Độ mặn:
-
Đải đo: 0.0...70.0
-
Nhiệt độ tham
chiếu: 15°C
TDS:
-
Dải đo: 0...100
g/l
-
Độ phân giải: 0.01
mg/l
Oxy hòa tan (chỉ dành cho model C342x, C343x):
-
Dải đo: 0...60
mg/l (0...600%)
-
Độ phân giải:
0.01 mg/l (0.1%)
-
Độ chính xác: 1%
± 1 chữ số
-
Hiệu chuẩn: 1 điểm
-
Bù trừ nhiệt độ:
0...50°C
-
Bù trừ độ mặn:
0...40
-
Bù trừ áp suất
khí quyển: 600...1300 hPa
Nhiệt độ:
-
Dải đo: 5...+105°C
-
Độ phân giải: 0.1°C
-
Độ chính xác: 0.1°C
-
Hiệu chuẩn: 01
điểm
Áp suất khí quyển (chỉ cho các model: C342x, C343x):
-
Dải đo: 600...1300
hPa
-
Hiệu chuẩn: 1 điểm
Kênh:
-
Kênh đo: 2
-
Kênh nhiệt độ: 2
Cổng vào:
-
Đo: 2 BNC, 1012Ω
-
Nhiệt độ: 2x2
banana, for Pt1000
Hiệu chuẩn:
-
Reminder:
0...999 h
-
GLP
Hiển thị:
-
Màn hình LCD:
240x64 pixels
-
Màn hình nền
sáng
-
Chức năng “GIỮ”
-
Lựa chọn độ phân
giải
-
Thời gian thực
Cổng giao tiếp:
-
Giao diện với
máy tính: USB hoặc Ethernet
-
RS232, tốc độ
truyền: 1200...115200 b/s
-
Máy in
Đăng nhập dữ liệu:
-
Dữ liệu cài đặt:
12000 + °C/ngày/giờ
-
Chế độ: tất cả
-
Bằng tay hoặc mặc
định theo thời gian
-
Khoảng thời
gian: : 1...9999 s
Chức năng bảo vệ:
-
Nhận biết số
-
Bảo vệ bằng mật
khẩu
Điều kiện môi trường:
-
Nhiệt độ: :
0...40°C
-
Độ ẩm: 0...95%,
không ngưng tụ
Nguồn cấp:
-
Chính: 100...240
VAC, 50/60 Hz
-
Điện thế thấp: 9...15
VDC
Kích
thước (WxDxH): 26x18x9 cm
Khối
lượng: máy đo: 1 kg
3. Thông
tin đặt hàng:
Item
|
Code
|
Description
|
01
|
C3410
|
Máy đo pH/độ dẫn điện (phiên bản USB) +cáp USB
|
02
|
C3411
|
Máy đo pH/độ dẫn điện (phiên bản Ethernet) +cáp
UTP
|
03
|
C3420
|
Máy đo pH/độ dẫn điện/DO (phiên bản USB) +cáp USB
|
04
|
C3421
|
Máy đo pH/độ dẫn/DO (phiên bản Ethernet version)
+ cáp UTP
|
05
|
C3430
|
Máy đo pH/Ion/độ dẫn/DO (phiên bản USB) + cáp USB
|
06
|
C3431
|
Máy đo pH/Ion/độ dẫn/DO (phiên bản Ethernet) + cáp
UTP
|
07
|
C30xxX
|
Bộ KIT đo không bao gồm điện cực: máy đo + 2x50
ml đệm (pH 4 và 7) + 50 ml dung dịch điện giải electrolyte (3M KCl) + 50 ml chuẩn
độ dẫn (0.01 M KCl)
|
08
|
SH300
|
Bộ giữ điện cực (lựa chọn thêm)
|
09
|
A4800
|
Bộ KIT treo tường (lựa chọn thêm)
|
10
|
A4049
|
Adapter 12V cho Oto, 12 V (lựa chọn thêm)
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét