Consort - Máy đo nước đa chỉ tiêu
Model:
C5010 •C5020
Hãng:
CONSORT – Bỉ
Xuất
xứ: Bỉ
Tham
khảo tại: http://www.consort.be/
- Tổng quan:
pH:
-
Hiệu chuẩn đa điểm
(1...3) với 3 đệm của 11 chương trình hóa cài đặt trước đệm pH.
-
Đọc pH với độ
phân giải 0.01 pH.
mV:
-
Tính năng hiệu
chuẩn mV cho độ chính xác đo ORP
-
Lựa chọn độ phân
giải 1 mV.
Độ dẫn:
-
Một điện cực với
hằng số pin (cell constant) điển hình với 1 cm-1 cho phép đo từ 0.1
µS/cm đến 100 mS/cm.
-
Một điện cực với
hằng số pin (cell constant) điển hình với 0.1 cm-1 cho phép đo từ 0.01
µS/cm đến 10 mS/cm. (với model C5020)
-
Một điện cực với
hằng số pin (cell constant) điển hình với 10 cm-1 cho phép đo từ 1
µS/cm đến 1000 mS/cm. (với model C5020)
-
Tự động chọn
đúng dải đo và tần số
-
Lựa chọn nhiệt độ
tham chiếu: 200 hoặc 250C.
-
1 điểm hiệu chuẩn.
Oxy hòa tan:
-
Vận hành với điện
cực điện hóa oxy hòa tan không yêu cầu thời gian phân cực và không cần hiệu chuẩn
Zero.
-
Lựa chọn độ phân
giải từ 0.01 mg/l (0.1%)
-
Hiệu chuẩn không
khí nhanh.
Nhiệt độ:
-
Đọc giá trị nhiệt
độ với độ phân giải 0.1°C
-
Bù trừ nhiệt độ
tự động hoặc bằng tay.
-
Hiệu chuẩn đầu
đo nhiệt cho đo hiệu quả
Cổng vào:
-
- 1 cổng vào thông thường cho pH, mV
-
- 1 cổng vào thông thường cho độ dẫn và Oxy
hòa tan
-
- 1 cổng vào cho điện cực nhiệt độ tự động
Pt1000
Hiển thị:
-
Màn hình LCD về
nền sáng cho phép qua sát tất cả các kênh độc đập hoặc đồng thời.
-
Hiển thị ổn định
nhắc nhở người dùng đọc giá trị.
-
Chức năng “GIỮ”
cho thuận tiện đọc hoặc lưu giữ kết quả.
-
Màn hình LCD
tương tác cho phép lựa chọn hướng dẫn từng bước với ngôn ngữ lựa chọn (Anh, Hà
Lan, Pháp Đức).
-
Hiển thị báo cáo
GLP trên màn hình LCD.
Lưu trữ dữ liệu: (chỉ có model C5020)
-
Lưu trữ 300 dữ
liệu bao gồm cả nhiệt độ.
Lớp vỏ máy:
-
Kết cấu mạnh mẽ
chống bụi và chống thấm nước
Tính năng khác:
-
Lựa chọn thêm với
bộ sạc 12V trên ô tô.
-
Bảo hành 3 năm
-
Lựa chọn thêm với
Adaptor 12V trên ôtô
GLP:
-
Tất cả các quy
trình tuân theo GLP được cài đặt trên board.
Các chương trình hóa chuẩn:
-
Đệm pH: 1.68,
2.00, 4.00, 4.01, 6.87, 7.00, 9.18, 9.21, 10.01, 12.00, 12.45 (tại 25°C).
-
Độ dẫn: 1413
µS/cm, 12.88 mS/cm, 111.8 mS/cm (tại 25°C).
2.
Thông số kỹ thuật:
pH:
-
Dải đo: 0...+14 pH
-
Độ phân giải:
0.01 pH
-
Độ chính xác: 0.2%
± 1 chữ số.
-
Hiệu chuẩn: 1
...3 điểm
-
Đệm: 11 chương
trình hóa sẵn
-
Dải nhiệt độ bù
trừ: 0...+100°C
-
Độ dốc: 80...120%
mV:
-
Dải đo: ±1000 mV
-
Độ phân giải: 1
mV
-
Độ chính xác: 0.2%
± 1 chữ số
-
Hiệu chuẩn: 01
điểm
rH2:
-
Dải đo: 0...42
rH2
-
Độ phân giải:
0.1 rH2
Độ dẫn:
-
Dải đo:
§
0...100 mS/cm (C5010)
§
0...1000 mS/cm (C5020)
-
Độ phân giải:
- 0 ...µS/cm
(C5010)
- 0...0.01
µS/cm (C5020)
-
Độ chính xác: 1%
f.s. trên toàn dải
-
Hiệu chuẩn: 1 điểm
-
3 chương chình
chuẩn cài đặt sẵn
-
Hằng số pin
(Cell constant) (cc):
§
1 cm-1
±30% (C5010)
§
0.1/1/10
cm-1±30% (C5020)
-
Nhiệt độ bù trừ:
0...100°C
-
Nhiệt độ tham khảo:
20° hoặc 25°C.
-
Chức năng hệ số
nhiệt độ nước tự nhiên (EN27888)
Độ mặn: (chỉ có model C5020)
-
Đải đo: 0.0...70.0
-
Nhiệt độ tham chiếu:
15°C
TDS: (chỉ có model C5020)
-
Dải đo: 0...100
g/l
-
Độ phân giải: 0.1
mg/l
Oxy hòa tan:
-
Dải đo: 0...20
mg/l (0...200%)
-
Độ phân giải:
0.01 mg/l (0.1%)
-
Độ chính xác: 1%
± 1 chữ số
-
Hiệu chuẩn: 1 điểm
-
Bù trừ nhiệt độ:
0...10°C
-
Bù trừ độ mặn:
0...40
-
Bù trừ áp suất
khí quyển: 800...1200 hPa
Nhiệt độ:
-
Dải đo: 0...+100°C
-
Độ phân giải: 0.1°C
-
Độ chính xác: 0.5°C
-
Hiệu chuẩn: 01
điểm
Cổng vào:
-
pH/mV: BNC, 1012Ω
-
Độ dẫn/ Oxy hòa
tan: BNC
-
Nhiệt độ: 2x2
banana, for Pt1000
Lưu trữ dữ liệu: (chỉ có model C5020)
-
Lưu 300 dữ liệu
Hiển thị:
-
Màn hình LCD:
240x64 pixels
-
Màn hình nền
sáng
Điều kiện môi trường:
-
Nhiệt độ: :
0...40°C
-
Độ ẩm: 0...95%,
không ngưng tụ
Nguồn cấp:
-
Chính: 100...240
VAC, 50/60 Hz
-
Điện thế thấp: 9...15
VDC
Kích
thước (WxDxH): 13x18x10
cm
Khối
lượng: máy đo: 600g
- Thông tin đặt hàng:
Item
|
Code
|
Description
|
01
|
C5010
|
Máy đo pH/độ dẫn/DO
|
02
|
C5020
|
Máy đo pH/độ dẫn/DO
|
03
|
C50x0P
|
Bộ KIT đo pH: máy đo + điện cực pH/ATC SP10T +
2x50 ml đệm (pH 4 và 7) + 50 ml dung dịch điện giải (3M KCl) + bao đựng
|
04
|
C50x0K
|
Bộ KIT đo độ dẫn: máy đo + điện cực đo độ dẫn
/ATC SK10T + 50 ml chuẩn độ dẫn (0.01 M KCl) + bao đựng
|
05
|
C50x0Z
|
Bộ KIT đo oxygen: Máy đo+ điện cực Oxy hòa tan SZ10T
+ bao đựng
|
06
|
C50x0T
|
Bộ KIT đo đầy đủ: máy đo + điện cực pH/ATC SP10T
+ điện cực độ dẫn/ATC SK10T + điện cực đo Oxy hòa tan SZ10T + 2x50 ml đệm (pH
4 và 7) + 50 ml điện giải (3M KCl) + 50 ml chuẩn độ dẫn (0.01 M KCl) + bao đựng
|
07
|
C50x0X
|
Bộ KIT không bao gồm điện cực: máy đo + 2x50 ml đệm
(pH 4 và 7) + 50 ml điện giải (3M KCl) + 50 ml chuẩn độ dẫn (0.01 M KCl) +
bao đựng
|
08
|
A4049
|
Adaptor cho xe Otô, 12 V (lựa chọn thêm)
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét