Chủ Nhật, 26 tháng 6, 2016

Consort - Máy đo nước đa chỉ tiêu Model: C1010 •C1020

Consort - Máy đo nước đa chỉ tiêu
Model: C1010 •C1020
Hãng: CONSORT – Bỉ
Xuất xứ: Bỉ
Tham khảo tại: http://www.consort.be/


1.      Tổng quan:
pH:
- Hiệu chuẩn đa điểm (1...3) với 3 đệm của 11 chương trình hóa cài đặt trước đệm pH.
- Đọc pH với độ phân giải 0.01 pH.
mV:
-          Tính năng hiệu chuẩn mV cho độ chính xác đo ORP
-          Lựa chọn độ phân giải 1 mV.
Độ dẫn:
-           Một điện cực với hằng số pin (cell constant) điển hình với 1 cm-1 cho phép đo từ 0.1 µS/cm đến 100 mS/cm.
-           Một điện cực với hằng số pin (cell constant) điển hình với 0.1 cm-1 cho phép đo từ 0.01 µS/cm đến 10 mS/cm. (với model C1020)
-           Một điện cực với hằng số pin (cell constant) điển hình với 10 cm-1 cho phép đo từ 1 µS/cm đến 1000 mS/cm. (với model C1020)
-           Tự động chọn đúng dải đo và tần số
-          Lựa chọn nhiệt độ tham chiếu: 200 hoặc 250C.
-          1 điểm hiệu chuẩn.
Oxy hòa tan:
-          Vận hành với điện cực điện hóa oxy hòa tan không yêu cầu thời gian phân cực và không cần hiệu chuẩn Zero.
-          Lựa chọn độ phân giải từ 0.01 mg/l (0.1%)
-          Hiệu chuẩn không khí nhanh.
Nhiệt độ:
-          Đọc giá trị nhiệt độ với độ phân giải 0.1°C
-          Bù trừ nhiệt độ tự động hoặc bằng tay.
-          Hiệu chuẩn đầu đo nhiệt cho đo hiệu quả
Cổng vào:
-          -     1 cổng vào thông thường cho pH, mV
-          -      1 cổng vào thông thường cho độ dẫn và Oxy hòa tan
-          -     1 cổng vào cho điện cực nhiệt độ tự động Pt1000
Hiển thị:
-          Màn hình LCD về nền sáng cho phép qua sát tất cả các kênh độc đập hoặc đồng thời.
-          Hiển thị ổn định nhắc nhở người dùng đọc giá trị.
-          Chức năng “GIỮ” cho thuận tiện đọc hoặc lưu giữ kết quả.
-          Màn hình LCD tương tác cho phép lựa chọn hướng dẫn từng bước với ngôn ngữ lựa chọn (Anh, Hà Lan, Pháp Đức).
-          Hiển thị báo cáo GLP trên màn hình LCD.
Lưu trữ dữ liệu: (chỉ có model C1020)
-          Lưu trữ 300 dữ liệu bao gồm cả nhiệt độ.
Lớp vỏ máy:
-          Kết cấu mạnh mẽ chống bụi và chống thấm nước
Tính năng khác:
-          Lựa chọn thêm với bộ sạc 12V trên ô tô.
-          Bảo hành 3 năm
GLP:
-          Tất cả các quy trình tuân theo GLP được cài đặt trên board.
Các chương trình hóa chuẩn:
-          Đệm pH: 1.68, 2.00, 4.00, 4.01, 6.87, 7.00, 9.18, 9.21, 10.01, 12.00, 12.45 (tại 25°C).
-          Độ dẫn: 1413 µS/cm, 12.88 mS/cm, 111.8 mS/cm (tại 25°C).
2.      Thông số kỹ thuật:
pH:
-          Dải đo: 0...+14 pH
-          Độ phân giải: 0.01 pH
-          Độ chính xác: 0.2% ± 1 chữ số.
-          Hiệu chuẩn: 1 ...3 điểm
-          Đệm: 11 chương trình hóa sẵn
-          Dải nhiệt độ bù trừ: 0...+100°C
-          ISO – pH: 6...8 pH
-          Độ dốc: 80...120%
mV:
-          Dải đo: ±1000 mV
-          Độ phân giải: 1 mV
-          Độ chính xác: 0.2% ± 1 chữ số
-          Hiệu chuẩn: 01 điểm
Độ dẫn:
-          Dải đo:
§  0...100 mS/cm (C1010)
§  0...1000 mS/cm (C1020)
-          Độ phân giải:
  • 0 ...µS/cm (C1010)
  • 0...0.01 µS/cm (C1020)
-          Độ chính xác: 1% f.s. trên toàn dải
-          Hiệu chuẩn: 1 điểm
-          3 chương chình chuẩn cài đặt sẵn
-          Hằng số pin (Cell constant) (cc):
§  1 cm-1±30% (C1010)
§  0.1/1/10 cm-1±30% (C1020)
-          Nhiệt độ bù trừ: 0...100°C
-          Nhiệt độ tham khảo: 20° hoặc 25°C.
-          Chức năng hệ số nhiệt độ nước tự nhiên (EN27888)
Độ mặn: (chỉ có model C1020)
-          Đải đo: 0.0...70.0
-          Nhiệt độ tham chiếu: 15°C
TDS: (chỉ có model C1020)
-          Dải đo: 0...100 g/l
-          Độ phân giải: 0.1 mg/l
Oxy hòa tan:
-          Dải đo: 0...20 mg/l (0...200%)
-          Độ phân giải: 0.01 mg/l (0.1%)
-          Độ chính xác: 1% ± 1 chữ số
-          Hiệu chuẩn: 1 điểm
-          Bù trừ nhiệt độ: 0...10°C
-          Bù trừ độ mặn: 0...40
-          Bù trừ áp suất khí quyển: 800...1200 hPa
Nhiệt độ:
-          Dải đo: 0...+100°C
-          Độ phân giải: 0.1°C
-          Độ chính xác: 0.5°C
-          Hiệu chuẩn: 01 điểm
Cổng vào:
-          pH/mV: BNC, 1012
-          Độ dẫn/ Oxy hòa tan: BNC
-          Nhiệt độ: 2x2 banana, for Pt1000
Lưu trữ dữ liệu: (chỉ có model C1020)
-          Lưu 300 dữ liệu
Hiển thị:
-          Màn hình LCD: 240x64 pixels
-          Màn hình nền sáng
Điều kiện môi trường:
-          Nhiệt độ: : 0...40°C
-          Độ ẩm: 0...95%, không ngưng tụ
Nguồn cấp:
-          Chính: 100...240 VAC, 50/60 Hz
-          Điện thế thấp: 9...15 VDC
Kích thước (WxDxH): 13x18x10 cm
Khối lượng: máy đo: 600g
Điện cực cấp kèm theo bộ KIT:
Điện cực SK10T:
-          Độ dẫn + ATC
-          Thân Epoxy, cáp dài 1 m, 1 cm-1, 0...80°C
-          Lớp phủ graphite đôi (Dual graphite plates)
Điện cực SZ10T:
-          Loại Galvanic + ATC
-          Thân Epoxy, dài 1 m
-          0...60 mg/l, 0...50°C
-          3 m cáp chìm
Điện cực SP10T:
-          pH+ ATC
-          Thân Epoxy body, cáp dài 1 m
-          0...14 pH, 0...80°C
-          Single junction, sealed

3.      Thông tin đặt hàng:

Item
Code
Description
01
C1010
Máy đo pH/độ dẫn/DO
02
C1020
Máy đo pH/độ dẫn/DO
03
C10x0P
Bộ KIT đo pH: máy đo + điện cực pH/ATC SP10T + 2x50 ml đệm (pH 4 và 7) + 50 ml dung dịch điện giải (3M KCl)
04
C10x0K
Bộ KIT đo độ dẫn: máy đo + điện cực đo độ dẫn /ATC SK10T + 50 ml chuẩn độ dẫn (0.01 M KCl)
05
C10x0Z
Bộ KIT đo oxygen: Máy đo (không cho model C1010)+ điện cực Oxy hòa tan SZ10T
06
C10x0T
Bộ KIT đo đầy đủ: máy đo + điện cực pH/ATC SP10T + điện cực độ dẫn/ATC SK10T + điện cực đo Oxy hòa tan SZ10T + 2x50 ml đệm (pH 4 và 7) + 50 ml điện giải (3M KCl) + 50 ml chuẩn độ dẫn (0.01 M KCl)
07
C10x0X
Bộ KIT không bao gồm điện cực: máy đo + 2x50 ml đệm (pH 4 và 7) + 50 ml điện giải (3M KCl) + 50 ml chuẩn độ dẫn (0.01 M KCl)
08
A4049
Adaptor cho xe Otô, 12 V (lựa chọn thêm)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét