Thứ Năm, 5 tháng 5, 2016

HORIBA – Máy đo độ dẫn/ trở kháng/ muối/ TDS Horiba ES – 71 Model: Horiba ES – 71

HORIBA – Máy đo độ dẫn/ trở kháng/ muối/ TDS Horiba ES – 71
Model: Horiba ES – 71
Hãng sản xuất: HORIBA - Nhật Bản
 Kết quả hình ảnh cho Horiba ES – 71    HORIBA
Thông số kỹ thuật Máy đo độ dẫn/ trở kháng/ muối/ TDS Horiba ES – 71:
MODEL: ES-71
Độ dẫn:
Measuring principle: 2 AC bipolar method
Measuring range (Display range): 0.0 μS/m200.0 S/m*1
Resolution: 0.05%F.S.
Repeatability: ±0.5% F.S.±1 digit
Auto range: 
Change unit (S/m,S/cm): 
Auto temperature conversion (25):
Temperature coefficient (010%/):    

Độ muối:
Measuring principle: Conversion from conductivity value
Measuring range(Display range): 0.00%4.00%0.0 PPT40.0 PPT
Resolution: 0.01%/0.1 PPT
Change unit (%,PPT): 
Calibration function: 

Trở kháng:
Measuring principle: Conversion from conductivity value
Measuring range (Display range): 0.000 Ωm2.000 MΩm*2
Resolution: 0.05%F.S.
Repeatability: ±0.5% F.S.±1 digit

TDS:
Measuring principle: Conversion from conductivity value
Measuring range(Display range): 0.01 mg/L100 g/L
Resolution: 0.01 mg/L

Cung cấp bao gồm Máy đo độ dẫn/ trở kháng/ muối/ TDS Horiba ES – 71:
Máy chính kèm phụ kiện chuẩn
Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét