HORIBA – Máy đo độ dẫn/ trở kháng/ muối/ TDS Horiba ES – 71
Model: Horiba ES – 71
Hãng sản xuất: HORIBA - Nhật Bản
Thông số kỹ thuật Máy đo độ dẫn/ trở kháng/ muối/ TDS Horiba ES – 71:
MODEL: ES-71
Độ dẫn:
Measuring principle: 2 AC bipolar method
Measuring range (Display range): 0.0 μS/m~200.0 S/m*1
Resolution: 0.05%F.S.
Repeatability: ±0.5% F.S.±1 digit
Auto range: 〇
Change unit (S/m,S/cm): 〇
Auto temperature conversion (25℃):〇
Temperature coefficient (0~10%/℃): 〇
Độ muối:
Measuring principle: Conversion from conductivity value
Measuring range(Display range): 0.00%~4.00%(0.0 PPT~40.0 PPT)
Resolution: 0.01%/0.1 PPT
Change unit (%,PPT): 〇
Calibration function: 〇
Trở kháng:
Measuring principle: Conversion from conductivity value
Measuring range (Display range): 0.000 Ω・m~2.000 MΩ・m*2
Resolution: 0.05%F.S.
Repeatability: ±0.5% F.S.±1 digit
TDS:
Measuring principle: Conversion from conductivity value
Measuring range(Display range): 0.01 mg/L~100 g/L
Resolution: 0.01 mg/L
Cung cấp bao gồm Máy đo độ dẫn/ trở kháng/ muối/ TDS Horiba ES – 71:
Máy chính kèm phụ kiện chuẩn
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét