Thứ Tư, 29 tháng 6, 2016

MÁY CHUẨN ĐỘ TỰ ĐỘNG ĐA NĂNG KẾT HỢP VỚI CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER Model TitroLine 7750 (Order no. 285220250)

MÁY CHUẨN ĐỘ TỰ ĐỘNG ĐA NĂNG KẾT HỢP VỚI CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER
Model TitroLine 7750 (Order no. 285220250)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
Kết quả hình ảnh cho TitroLine 7750 SCHOTT INSTRUMENTS
- Máy được thiết kế gọn nhẹ, chắc chắn, có độ linh hoạt cao. Xác định thành phần các chất một cách chính xác và nhanh chóng, đáp ứng được nhu cầu trong các lĩnh vực công nghiệp thực phẩm, hóa chất, chất dẽo, ngành dược phẩm, môi trường, mạ điện, kiểm tra chất lượng…
- Phạm vi chuẩn độ bao gồm pH, mV, µA với 50 phương pháp có thể lưu
- Những ứng dụng có thể thực hiện trên máy như:
+ Xác định tính axid/baze trong môi trường nước như giá trị p và m, chuẩn độ acid/baze mạnh và yếu
+ Xác định tính axid/baze trong các dung dịch không chứa nước (môi trường khan): TAN, TBN và chỉ số acid trong các polymer
+ Chuẩn độ với hai điểm uốn, ví dụ như chuẩn độ canxi, magie.
+ Chuẩn độ oxy hoá khử: I ốt,  mangan, crom, COD, …
+ Chuẩn độ theo mV: Clorua, các chất nhóm Halogen,…
+ Chuẩn độ dùng điện cực chọn lọc ion: canxi, flo, đồng, chì, kẽm, thiết và nhiều kim loại nặng khác.
+ Xác định chỉ số OH, I ốt, xà phòng hóa,…
+ Chuẩn độ pH-stat, ứng dụng trong công nghệ sinh học hoặc trong các mẫu đất…
+ Chuẩn độ Dead Stop, chuẩn độ Karl Fischer (10ppm – 100%)
+ Tiền định lượng khi kết nối với một piston burette.
+ Kết nối và sử dụng với bộ chuyển đổi mẫu  autosampler
+ EMC khả năng tương thích theo Council Directive: 2004/108/EG;
+ Áp dụng phù hợp tiêu chuẩn: EN 61326-1:2006;
+ Low-voltage đúng theo chỉ thị Council Directive 2006/95/EG ; kiểm tra dựa theo EN 61 010, phần 1.
* Đặc tính kỹ thuật
- Khoảng đo pH: -3.0 ~ 18.00pH. Độ phân giải: 0.001. Độ chính xác (Không có điện cực): 0.002 ±1 chữ số
- Khoảng đo mV: -2000 … 2000. Độ phân giải : 0.1.
- Khoảng đo I [µA] : 0 … 100. Độ phân giải : 0.1.Độ chính xác (Không có điện cực) : 0.2 ±1 chữ số
- Khoảng đo nhiệt độ: -75 … 1750C. Độ phân giải : 0.1. Độ chính xác (Không có điện cực) : 0.2K ±1 chữ số
- Đáp ứng GLP, ISO và kết quả báo cáo theo GLP
- Màn hình 3.5 inch – ¼ VGA TFT , phân giải 320x240 pixel.
- Hiệu chuẩn tự động lên đến 3 điểm. Có thể sử dụng dung dịch đệm khác với dung dịch mặc định trong máy theo chuẩn DIN 19 266 và NBS hoặc dung dịch kỹ thuật pH = 1,00, pH = 4,00; pH = 4,01; pH = 6,87; pH = 7,00; pH = 9,18, pH = 10,00;
- Điều khiển máy hiển thị đường cong chuẩn độ, cơ sở dữ liệu và xử lý số liệu tạo lập báo cáo theo LGP
- Điều khiển chỉ với phím cảm ứng, được thiết kế theo dạng menu rất dễ thao tác sử dụng. Có thể sử dụng bàn phím ngoài để nhập dữ liệu và điều khiển máy.
- Có thể sử dụng với các burette có dung tích 5, 10, 20, 50 ml. Tự động nhận biết dung tích của burette sử dụng. Các thông số như chất chuẩn, ngày pha chế…
- Burette định lượng có thể điều khiển với độ phân giải 10,000 bước (steps)
- Thao tác chuyển đổi các burette rất dễ dàng
- Có thể điều khiển 16 burette tự động cùng tham gia một quá trình chuẩn độ cho những ứng dụng phức tạp (sử dụng phần mềm qua điều khiển từ PC)
- Độ chính xác của Burette 0.15%, độ lặp lại 0.05 %, đối với burette 5ml độ lặp lại là 0.07%.
- Burette có van hình nón được làm từ polyme fluorocarbon (PTFE)
- Xylanh của burette làm từ thủy tinh borosilicate 3,3 Duran
- Máy khuấy từ: Điều chỉnh tốc độ từ 500 ~ 2000 vòng/phút, điều chỉnh tốc độ bằng núm vặn trên máy. Thể tích khuấy tối đa 500 ml
- Tự động xác định điểm tương đương (EQ), xác định 2 điểm tương đương và 2 điểm cuối (EP) của các phương pháp chuẩn độ khác nhau.
- Kết quả được tính toán với 27 công thức được cài đặt sẵn.
- Loại chuẩn độ: axit-baze, pH, mV, oxy hóa khử, chọn lọc ion,…
- Bộ nhớ lưu được 50 phương pháp chuẩn độ và cho phép sữa chữa mỗi phương pháp theo yêu cầu cụ thể.
- Tự động dừng và hiển thị kết quả theo cách cài đặt của người sử dụng (%, g/l, ppm, ppb,  ml, mg/l, mg/ml, . . .)
- Có thể lưu kết quả vào bộ nhớ Global, dễ dàng sử dụng kết quả này trong công thức tính toán của phương pháp khác.
- Kết nối trực tiếp với cân điện tử của các hãng Mettler, Sartorius, Kern, Ohaus… (phải sử dụng cáp nối tương ứng với từng loại cân)
- Nguồn cho máy khuấy từ được cấp từ chính
- Cổng kết nối thiết bị ngoại vi:
+ Cổng vào: pH/mV với kết nối chuẩn DIN hoặc BNC với đầu đổi phù hợp. 
+ Cổng vào kF/mA: kết nối điện cực bạch kim loại 2 cực
+ Cổng vào điện cực đo nhiệt độ Pt 1000
+ Hai cổng USB dạng A: kết nối bàn phím, máy in, memory USB, chuột chuẩn độ manual, Hub…
+ Một cổng USB dạng B kết nối với PC
+ Cổng kết nối RS232 dạng Mini DIN (RS1 kết nối PC, RS2 kết nối cân, burette hoặc bộ phận chuyển mẫu tự động
- Vỏ máy làm từ Polypropylene
- Mặt trước bàn phím phủ polyester
- Nhiệt độ môi trường hoạt động : +10 ~ +40oC
- Kích thước: 15.3 x 45 x 29.6 cm
- Trọng lượng: khoảng 3.5kg
- Nguồn điện: 90-240V, 50/60 Hz (Adapter), 30VA
Cung cấp bao gồm:
+ Máy chuẩn độ tự động model Titroline 7750
+ Máy khuấy từ model TM235
+ Bàn phím, ống nhựa mềm, tip chuẩn độ và hướng dẫn sử dụng

PHẦN MỀM Model TITRISOFT 3.0 (Order no. 285220717)

PHẦN MỀM
Model TITRISOFT 3.0 (Order no. 285220717)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
- Phần mềm điều khiển TitriSoft 3.0, chạy trên môi trường Windows  XP, Vista or 7
Chức năng phần mềm TitriSoft 3.0:
+ Straightforward procedure
+ All types of titrations
+ Comfortable worklists
+ Online titration curves
+ Clear documentation
+ Perfect titration control by PC

CHUẨN ĐỘ TAN (ASTM 664) & TBN (ISO 3771/ASTM D2896) TRONG SẢN PHẨM DẦU (PETROLEUM) Model N 6480 eth (Order no. 285092329)

CHUẨN ĐỘ TAN (ASTM 664) & TBN (ISO 3771/ASTM D2896) TRONG SẢN PHẨM DẦU (PETROLEUM)
Model N 6480 eth (Order no. 285092329)
Hãng sản xuất: SCHOTT – Đức
- Điện cực dài 170 mmKết quả hình ảnh cho N 6480 eth   SCHOTT INSTRUMENTS
- Đường kính điện cực: Æ12 mm
- Màng điện cực: Ground joint
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: 00C … +400C
- Hệ thống tham chiếu: Silamid
- Điểm zero: pH = 7.0 ±0.3
- Dung dịch điện giải: KCL 3 mol/l
- Khoảng pH: 0 … 14
Cung cấp bao gồm:
+ Điện cực chuẩn độ TAN & TBN  model N 6480 eth (Order no. 285092329)
+ Cáp nối dài 1 m model L 1A (Order no.  285122456)
+ Dung dịch LiCl 250 ml model L 5014 (Order no. 285138324)

XÁC ĐỊNH CID TỔNG TRONG RƯỢU Model A 161 DIN ID (Order no. 285130240)

XÁC ĐỊNH CID TỔNG TRONG RƯỢU
Model A 161 DIN ID (Order no. 285130240)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
- Điện cực dài 170 mmKết quả hình ảnh cho A 161 DIN ID   SCHOTT INSTRUMENTS
- Đường kính điện cực: 12 mm
- Màng điện cực: Platinum
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: -50C … +1000C
- Hệ thống tham chiếu: Silamid
- Điểm zero: pH = 7.0 ±0.3
- Dung dịch điện giải: KCL 3mol/l
- Khoảng pH: 0 … 14
- Sensor nhiệt độ: Pt 1000
Cung cấp bao gồm:
+ Điện cực chuẩn độ đạm (Nitrogen) model A 161 DIN ID
+ Dung dịch chuẩn pH4.00 model LC 4004K (Order no. 285139156), pH7.00 model LC 7004K (Order no. 285139189) và pH10.00 model LC 1004K (Order no. 285139218) mỗi loại 250 ml

XÁC ĐỊNH SULFUR DIOXIDE (SO2) TỰ DO VÀ SULFUR DIOXIDE TỔNG TRONG RƯỢU VÀ NƯỚC ÉP TRÁI CÂY Model Pt 1200 (Order no. 285103512)

XÁC ĐỊNH SULFUR DIOXIDE (SO2) TỰ DO VÀ SULFUR DIOXIDE TỔNG TRONG RƯỢU VÀ NƯỚC ÉP TRÁI CÂY
Model Pt 1200 (Order no. 285103512)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
- Điện cực dài 120 mmKết quả hình ảnh cho Pt 1200   SCHOTT INSTRUMENTS
- Đường kính điện cực: 12 mm
- Thân và màng điện cực: Glass
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: -300C … +1350C
- Hệ thống tham chiếu: Silamid
- Điểm zero: pH = 7.0 ±0.3
Cung cấp bao gồm:
+ Điện cực chuẩn độ model Pt 1200
+ Cáp nối dài 1 m model L 1NN (Order no. 285122489)

ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ ACID HỮU CƠ DỄ BAY HƠI (FOS) VÀ TỔNG SỐ CARBON VÔ CƠ (TAC) TRONG PHẢN ỨNG KHÍ SINH HỌC (BIOGAS) Model A 7780 DIN ID (Order no. 285130200)

ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ ACID HỮU CƠ DỄ BAY HƠI (FOS) VÀ TỔNG SỐ CARBON VÔ CƠ (TAC) TRONG PHẢN ỨNG KHÍ SINH HỌC (BIOGAS)
Model A 7780 DIN ID (Order no. 285130200)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
- Loại điên cực thủy tinhKết quả hình ảnh cho A 7780 DIN ID   SCHOTT INSTRUMENTS
- Kích thước: Æ12 x 120 mm
- Khoảng đo pH: 0 … 14pH
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: -5 … +800C
- Hệ thống tham chiếu: SilamidÒ, 3 x ceramic diaphram, sphere membrane
Cung cấp bao gồm:
+ Điện cực chuẩn độ model A7780 DIN ID với cáp nối dài 1 m
+ Dung dịch chuẩn pH4.00 model LC 4004K (Order no. 285139156), pH7.00 model LC 7004K (Order no. 285139189) và pH10.00 model LC 1004K (Order no. 285139218) mỗi loại 250 ml

ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ XÁC ĐỊNH COD THEO DIN 38 409 – PART 41 Model Pt 61 (Order no. 285102002)

ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ XÁC ĐỊNH COD THEO DIN 38 409 – PART 41
Model Pt 61 (Order no. 285102002)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
- Điện cực dài 170 mmKết quả hình ảnh cho Pt 61   SCHOTT INSTRUMENTSKết quả hình ảnh cho Pt 61   SCHOTT INSTRUMENTS
- Đường kính điện cực: 12 mm
- Thân và màng điện cực: Glass /Platinum
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: -50C … +1000C
- Hệ thống tham chiếu: Silamid
- Dung dịch điện giải: KCL 3 mol/l
Cung cấp bao gồm:
+ Điện cực kết hợp bạch kim chuẩn độ COD model Pt 61
+ Cáp nối dài 1 m model L 1A (Order no. 285122456)
+ Dung dịch KCL 3 mol/L 250 ml model L 3004 (Order no. 285138427)
+ Tip chuẩn độ model TZ 1623 (Order no. 285214265)

ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ACID ASCORBIC (VITAMIN C) VỚI CHẤT CHUẨN IODINE Model Pt 1200 (Order no. 285103512)

ĐIỆN CỰC CHUẨN ĐỘ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ACID ASCORBIC (VITAMIN C) VỚI CHẤT CHUẨN IODINE
Model Pt 1200 (Order no. 285103512)
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
- Điện cực dài 120 mmKết quả hình ảnh cho Pt 1200     SCHOTT INSTRUMENTS
- Đường kính điện cực: 12 mm
- Màng điện cực: ceramic
- Đầu điện cực: Double platinum
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: -300C … +1350C
Cung cấp bao gồm:
+ Điện cực chuẩn độ model Pt 1200
+ Cáp nối dài 1 m model L 1NN (Order no. 285122489)
+ Dung dịch KCL 3 mol/L 250 ml model L 3004 (Order no. 285138427)