Thứ Bảy, 30 tháng 3, 2013
PHÂN CỰC KẾ BÁN TỰ ĐỘNG
Phân cực kế để bàn bán tự động
Model: Polax-2L Cat.no 5223
Hãng sản xuất: Atago - Nhật Bản
| ||
* Đặc trưng:
- Nguồn đèn tuổi thọ cao
- Màn hình hiển thị số
- Có chức năng Smooth số liệu đo
* Ứng dụng:
- Phân cực kế được sử dụng rộng rãi trong nghành dược phẩm và nghành Hóa công nghiệp để kiểm tra chất lượng hàng hóa. Tổng cộng có hơn 60 loại hóa chất được đo bằng góc quay phân cực ở trong danh sách dược phẩm. Bao gồm cả ascorbic axit, testosterone và cocaine
- Được sử dụng để đo các thực phẩm phụ gia, các chất tạo hương, nước hoa, phân cực kế được sử dụng rất rộng rãi trong lãnh vực phân tích này
- Đặc biệt dùng để đo độ đường quốc tế (oZ) dùng cho nghành công nghiệp sản xuất đường.
- Ngoài ra, máy đo phân cực còn được ứng dụng trong các nghành Vật lý, khoa học kĩ thuật.
* Tính năng:
- Dải đo:
Góc quay phân cực: -179.95º đến +180.00 º
Độ đường quốc tế : -130 º Z đến +130 º Z
- Hiển thị nhỏ nhất:
Góc quay phân cực: 0.05 º
Độ đường quốc tế : 0.1 º Z
- Độ chính xác phép đo: ±0.10º
- Nhiệt độ làm việc: 5 đến 40 º C
- Nguồn đèn: LED với bộ lọc giao thoa (589nm)
* Nguồn cung cấp: AC 100-240V, 50/60Hz
* Nguồn tiêu thụ: 40VA
* Kích thước và trọng lượng: 43x22x30cm, 11.5kg (chỉ tính thân máy)
* Phụ kiện: ống quan sát: 100mm và 200mm/riêng lẻ
|
MÁY ĐO ĐƯỜNG TỰ ĐỘNG
MÁY ĐO ĐƯỜNG TỰ ĐỘNG
- Model
|
Autopol® IZ
|
- Hãng sản xuất
|
Rodolph Research –
|
- Xuất xứ
|
Mỹ
|
Đặc trưng kỹ thuật
| |
- Thiết kế đặc biệt cho ngành đường
| |
- Nguyên tắc làm việc: Điều khiển bằng vi xử lý dựa trên góc quay quang học của một số hợp chất có tính chất quang học.
| |
- Bước sóng quang học
|
589 nm
|
- Lựa chọn bước sóng
|
Cố định
|
- Góc quay quang học
|
0Z (ISS cho bước sóng 589 nm)
|
- Chức năng đo
|
Độ quay quang, độ quay đặc biệt, nồng độ, độ đường, 0Z (ISS), thang người dung tự định nghĩa
|
- Khoảng đo
|
± 89.9 Arc góc quay quang; ± 2590Z (ISS)
|
- Độ phân giải
|
0.010Arc góc quay quang; 0.010Z (ISS)
|
- Độ lặp lại
|
0.020Arc góc quay quang; 0.010Z (ISS)
|
- Độ chính xác
|
0,020Z (ISS)
|
- Lăng kính
|
Glan Thompson Calcite Quartz
|
- Khoảng hiệu chỉnh nhiệt độ
|
18 ~ 400C
|
- Khoảng đo nhiệt độ
|
10 ~ 400C
|
- Độ chính xác nhiệt độ
|
± 0.10C
|
- Thời gian đo
|
5 lần trên 25 giây
|
- Nguồn sáng
|
Đèn Tungsten Halogen 6V/20W, tuổi thọ trung bình 2.000 giờ
|
- Giao diện
|
2 cổng nối tiếp RS232, 1 cổng song song cho máy in.
|
- Chuẩn máy
|
Tự động qua màn hình cảm ứng
|
- Hiển thị
|
LCD đồ họa 7,5 cm x 10 cm, 320 x 240 dots, đèn nền fluoresent
|
- Giao diện người dùng
|
Màn hình cảm ứng
|
- Nguồn điện
|
100 ~ 240V, 50/60Hz
|
- Kích thước
|
617W * 323H * 445D mm
|
- Trọng lượng
|
19,05 kg
|
Cung cấp kèm theo: Ống đựng mẫu phân cực đường kính trong 8,5 mm, dung tích 6 ml, dài 100 mm; Target Hướng dẫn sử dụng
|
MÁY ĐO ĐƯỜNG TỰ ĐỘNG
MÁY ĐO ĐƯỜNG TỰ ĐỘNG
| |
Kiểu dáng / Model:
|
AA-55
|
Mã đặt hàng / Code Number
|
01-552
|
Hãng sản xuất
|
Optical Activity –
|
Xuất xứ
|
Anh
|
Đặc trưng kỹ thuật:
| |
- Model AA-55 là là dòng máy đo độ phân cực hoàn toàn tự động sử dụng cho nhiều loại mẫu đo trong các ngành đường, dược, thực phẩm, ….
| |
- Thiết kế dạng compact (kinh tế ).
| |
- Điều khiển đơn giản chỉ với phím ON/OFF và ZERO.
| |
- Hộp chứa mẫu tiêu chuẩn cho phép sử dụng cuvette có độ dài lên đến 200 mm.
| |
- Có nhiều loại cuvette thiết kế tiện dụng, phù hợp cho nhiều loại mẫu đo trong các ngành khác nhau.
| |
- Cung cấp dưới dạng thiết bị sử dụng ngay, bao gồm máy chính + cuvette 200 mm, không đòi hỏi thêm phụ kiện lắp đặt và vận hành trừ yêu cầu trang bị thêm của khách hàng.
| |
Thông số kỹ thuật:
| |
- Thang đo
|
Thang đường quốc tế ISS & ISS x 2
|
- Phạm vi đo
|
± 1990Z
|
- Độ phân giải
|
0.010Z
|
- Độ chính xác
|
± 0.080Z
|
- Độ lặp lại
|
± 0,010Z
|
- Nguồn sáng
|
Đèn Tungsten, tuổi thọ > 2000 giờ.
|
- Bước sóng đo
|
589.44 nm.
|
- Hiển thị
|
Màn hình LED 14 mm
|
- Thời gian đọc mẫu
|
6~10 giây.
|
- Độ phân giải nhiệt độ
|
0,010C
|
- Độ chính xác nhiệt độ
|
± 0,030C
|
- Hiệu chỉnh nhiệt độ
|
Tự động
|
- Chức năng
|
Cảnh báo - nhấp nháy màn hình nếu mẫu đo có độ truyền quang thấp.
|
- Giao diện
|
Cổng RS 232
|
- Điều khiển
|
Phím tắt mở nguồn, phím Zero, phím điều chỉnh tự động
|
- Nguồn điện sử dụng:
|
86 ~ 265 VAC / 47 ~ 63Hz; 10W
|
- Kích thước (L x D x H)
|
460 x 220 x 110 mm
|
- Trọng lượng
|
7.5 kg.
|
Cung cấp gồm:
| |
- Máy chính
|
1
|
- Dây nguồn
|
1
|
- Cuvette 200mm bằng thép không gỉ
|
1
|
- Phần mềm Test Pilot
|
1
|
- Bao che bụi
|
1
|
- Hướng dẫn sử dụng
|
1
|
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)